(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antepartum
C1

antepartum

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trước sinh tiền sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antepartum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra không lâu trước khi sinh.

Definition (English Meaning)

Occurring not long before childbirth.

Ví dụ Thực tế với 'Antepartum'

  • "Antepartum care is essential for a healthy pregnancy."

    "Chăm sóc trước khi sinh là rất quan trọng để có một thai kỳ khỏe mạnh."

  • "The antepartum period is a critical time for monitoring the mother's health."

    "Giai đoạn trước khi sinh là thời điểm quan trọng để theo dõi sức khỏe của người mẹ."

  • "Antepartum depression can affect both the mother and the baby."

    "Trầm cảm trước khi sinh có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và em bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antepartum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: antepartum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prenatal(trước khi sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antepartum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'antepartum' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các điều kiện, xét nghiệm hoặc chăm sóc được cung cấp cho phụ nữ mang thai trước khi sinh. Nó nhấn mạnh giai đoạn trước khi sinh con, tập trung vào sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường liên quan đến các biến chứng hoặc yếu tố rủi ro trong giai đoạn trước khi sinh. Ví dụ: 'antepartum hemorrhage with placenta previa'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antepartum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)