postpartum
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postpartum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến giai đoạn sau sinh.
Definition (English Meaning)
Relating to the period after childbirth.
Ví dụ Thực tế với 'Postpartum'
-
"Postpartum depression is a serious condition that affects many new mothers."
"Trầm cảm sau sinh là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều bà mẹ mới sinh."
-
"She suffered from postpartum psychosis."
"Cô ấy bị chứng rối loạn tâm thần sau sinh."
-
"Postpartum care is essential for the health of both mother and baby."
"Chăm sóc sau sinh là rất cần thiết cho sức khỏe của cả mẹ và bé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postpartum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: postpartum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postpartum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'postpartum' dùng để mô tả những gì xảy ra hoặc liên quan đến người mẹ sau khi sinh con. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và tâm lý để chỉ các vấn đề sức khỏe thể chất và tinh thần có thể phát sinh trong giai đoạn này. 'Postpartum' nhấn mạnh sự liên hệ trực tiếp đến thời kỳ *sau* quá trình sinh nở. Cần phân biệt với 'perinatal' (quanh thời kỳ sinh nở) bao gồm cả giai đoạn trước, trong và sau sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Postpartum depression is associated with...' (Trầm cảm sau sinh liên quan đến...)
- 'The risk of infection in the postpartum period...' (Nguy cơ nhiễm trùng trong giai đoạn sau sinh...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postpartum'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mothers' postpartum experiences were varied.
|
Những trải nghiệm hậu sản của các bà mẹ rất khác nhau. |
| Phủ định |
Sarah and Emily's postpartum recovery wasn't easy.
|
Sự phục hồi sau sinh của Sarah và Emily không hề dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Is the hospital staff's postpartum care adequate?
|
Sự chăm sóc hậu sản của đội ngũ nhân viên bệnh viện có đầy đủ không? |