(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anthelmintics
C1

anthelmintics

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

thuốc tẩy giun sán thuốc trị giun sán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthelmintics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng gây ra bởi giun ký sinh (giun sán).

Definition (English Meaning)

A group of drugs used to treat infections caused by parasitic worms (helminths).

Ví dụ Thực tế với 'Anthelmintics'

  • "Anthelmintics are commonly used to treat parasitic worm infections in livestock."

    "Thuốc tẩy giun sán thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun ký sinh ở vật nuôi."

  • "New anthelmintics are being developed to combat drug-resistant worms."

    "Các loại thuốc tẩy giun sán mới đang được phát triển để chống lại các loại giun kháng thuốc."

  • "Regular use of anthelmintics can help prevent parasitic infections."

    "Sử dụng thuốc tẩy giun sán thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ký sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anthelmintics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dewormer(thuốc tẩy giun)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Anthelmintics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và thú y để chỉ các loại thuốc được sử dụng để tẩy giun sán. Nó bao gồm một loạt các loại thuốc khác nhau hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau để loại bỏ giun sán khỏi cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

with: Được sử dụng để chỉ loại bệnh hoặc loại giun mà thuốc anthelmintic được sử dụng để điều trị. Ví dụ: 'Treating infections with anthelmintics'. for: Mục đích sử dụng, ví dụ 'anthelmintics for treating parasites'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthelmintics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)