parasitic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parasitic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống như một ký sinh trùng; bóc lột hoặc ăn bám người khác.
Definition (English Meaning)
Living as a parasite; exploiting or preying on others.
Ví dụ Thực tế với 'Parasitic'
-
"The virus is parasitic and requires a host cell to replicate."
"Virus có tính ký sinh và cần một tế bào chủ để nhân lên."
-
"Some plants are parasitic, deriving nutrients from other plants."
"Một số loài thực vật có tính ký sinh, lấy chất dinh dưỡng từ các loài thực vật khác."
-
"The company's parasitic relationship with its suppliers led to ethical concerns."
"Mối quan hệ ký sinh của công ty với các nhà cung cấp đã dẫn đến những lo ngại về mặt đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parasitic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parasite (ký sinh trùng)
- Adjective: parasitic
- Adverb: parasitically (một cách ký sinh)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parasitic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parasitic' thường được dùng để mô tả một sinh vật sống bám vào một sinh vật khác (vật chủ) để tồn tại, gây hại cho vật chủ. Nghĩa rộng hơn, nó có thể mô tả những hành vi lợi dụng, bóc lột người khác để trục lợi, tương tự như cách một ký sinh trùng sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Parasitic on/upon': Chỉ đối tượng hoặc thực thể bị ký sinh hoặc lợi dụng. Ví dụ: 'The fungus is parasitic on the tree.' (Nấm ký sinh trên cây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parasitic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the plant is parasitic, it drains nutrients from the host tree.
|
Bởi vì cây đó là loài ký sinh, nó hút chất dinh dưỡng từ cây chủ. |
| Phủ định |
Unless treated promptly, the parasitic infection will not subside on its own.
|
Trừ khi được điều trị kịp thời, nhiễm trùng ký sinh trùng sẽ không tự khỏi. |
| Nghi vấn |
If a creature behaves parasitically, should we automatically assume it's malicious?
|
Nếu một sinh vật cư xử theo kiểu ký sinh, chúng ta có nên tự động cho rằng nó độc hại không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its parasitic nature allows the virus to replicate within the host's cells.
|
Bản chất ký sinh của nó cho phép vi-rút nhân lên bên trong tế bào của vật chủ. |
| Phủ định |
This isn't a parasitic relationship because both organisms benefit.
|
Đây không phải là một mối quan hệ ký sinh vì cả hai sinh vật đều có lợi. |
| Nghi vấn |
Is that parasitic plant drawing all the nutrients from the host tree?
|
Cây ký sinh đó có đang hút hết chất dinh dưỡng từ cây chủ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't treat the dog for fleas, it will become infected with parasitic worms.
|
Nếu bạn không điều trị bọ chét cho con chó, nó sẽ bị nhiễm giun ký sinh. |
| Phủ định |
If the crop rotation isn't done properly, the soil won't be able to fight off parasitic fungi.
|
Nếu việc luân canh cây trồng không được thực hiện đúng cách, đất sẽ không thể chống lại các loại nấm ký sinh. |
| Nghi vấn |
Will the plant die if it becomes a host to a parasite?
|
Cây sẽ chết nếu nó trở thành vật chủ của ký sinh trùng phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parasitic plant is draining the life out of the host tree.
|
Cây ký sinh đang hút sự sống khỏi cây chủ. |
| Phủ định |
A responsible pet owner isn't parasitic; they provide for their animal's needs.
|
Một người chủ thú cưng có trách nhiệm không hề ký sinh; họ cung cấp những nhu cầu cho con vật của họ. |
| Nghi vấn |
Is that business model parasitic, exploiting its workers for profit?
|
Mô hình kinh doanh đó có phải là ký sinh không, bóc lột công nhân để kiếm lợi nhuận? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The relationship between the two organisms is parasitic.
|
Mối quan hệ giữa hai sinh vật là ký sinh. |
| Phủ định |
He does not want to be a parasite on his family.
|
Anh ấy không muốn trở thành một kẻ ăn bám gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Is that plant parasitic?
|
Cây đó có phải là cây ký sinh không? |