(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parasitic
C1

parasitic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ký sinh ăn bám bóc lột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parasitic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống như một ký sinh trùng; bóc lột hoặc ăn bám người khác.

Definition (English Meaning)

Living as a parasite; exploiting or preying on others.

Ví dụ Thực tế với 'Parasitic'

  • "The virus is parasitic and requires a host cell to replicate."

    "Virus có tính ký sinh và cần một tế bào chủ để nhân lên."

  • "Some plants are parasitic, deriving nutrients from other plants."

    "Một số loài thực vật có tính ký sinh, lấy chất dinh dưỡng từ các loài thực vật khác."

  • "The company's parasitic relationship with its suppliers led to ethical concerns."

    "Mối quan hệ ký sinh của công ty với các nhà cung cấp đã dẫn đến những lo ngại về mặt đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parasitic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parasite (ký sinh trùng)
  • Adjective: parasitic
  • Adverb: parasitically (một cách ký sinh)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

symbiotic(cộng sinh)
independent(độc lập)
self-sufficient(tự cung tự cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Parasitic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'parasitic' thường được dùng để mô tả một sinh vật sống bám vào một sinh vật khác (vật chủ) để tồn tại, gây hại cho vật chủ. Nghĩa rộng hơn, nó có thể mô tả những hành vi lợi dụng, bóc lột người khác để trục lợi, tương tự như cách một ký sinh trùng sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

- 'Parasitic on/upon': Chỉ đối tượng hoặc thực thể bị ký sinh hoặc lợi dụng. Ví dụ: 'The fungus is parasitic on the tree.' (Nấm ký sinh trên cây).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parasitic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the plant is parasitic, it drains nutrients from the host tree.
Bởi vì cây đó là loài ký sinh, nó hút chất dinh dưỡng từ cây chủ.
Phủ định
Unless treated promptly, the parasitic infection will not subside on its own.
Trừ khi được điều trị kịp thời, nhiễm trùng ký sinh trùng sẽ không tự khỏi.
Nghi vấn
If a creature behaves parasitically, should we automatically assume it's malicious?
Nếu một sinh vật cư xử theo kiểu ký sinh, chúng ta có nên tự động cho rằng nó độc hại không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Its parasitic nature allows the virus to replicate within the host's cells.
Bản chất ký sinh của nó cho phép vi-rút nhân lên bên trong tế bào của vật chủ.
Phủ định
This isn't a parasitic relationship because both organisms benefit.
Đây không phải là một mối quan hệ ký sinh vì cả hai sinh vật đều có lợi.
Nghi vấn
Is that parasitic plant drawing all the nutrients from the host tree?
Cây ký sinh đó có đang hút hết chất dinh dưỡng từ cây chủ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't treat the dog for fleas, it will become infected with parasitic worms.
Nếu bạn không điều trị bọ chét cho con chó, nó sẽ bị nhiễm giun ký sinh.
Phủ định
If the crop rotation isn't done properly, the soil won't be able to fight off parasitic fungi.
Nếu việc luân canh cây trồng không được thực hiện đúng cách, đất sẽ không thể chống lại các loại nấm ký sinh.
Nghi vấn
Will the plant die if it becomes a host to a parasite?
Cây sẽ chết nếu nó trở thành vật chủ của ký sinh trùng phải không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parasitic plant is draining the life out of the host tree.
Cây ký sinh đang hút sự sống khỏi cây chủ.
Phủ định
A responsible pet owner isn't parasitic; they provide for their animal's needs.
Một người chủ thú cưng có trách nhiệm không hề ký sinh; họ cung cấp những nhu cầu cho con vật của họ.
Nghi vấn
Is that business model parasitic, exploiting its workers for profit?
Mô hình kinh doanh đó có phải là ký sinh không, bóc lột công nhân để kiếm lợi nhuận?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The relationship between the two organisms is parasitic.
Mối quan hệ giữa hai sinh vật là ký sinh.
Phủ định
He does not want to be a parasite on his family.
Anh ấy không muốn trở thành một kẻ ăn bám gia đình mình.
Nghi vấn
Is that plant parasitic?
Cây đó có phải là cây ký sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)