anthropometry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropometry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học nghiên cứu về các số đo và tỷ lệ của cơ thể người.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the measurements and proportions of the human body.
Ví dụ Thực tế với 'Anthropometry'
-
"Anthropometry is used to design ergonomic furniture."
"Nhân trắc học được sử dụng để thiết kế đồ nội thất tiện dụng."
-
"Anthropometry plays a vital role in designing safe vehicles."
"Nhân trắc học đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế các loại xe an toàn."
-
"The anthropometry data was collected and analysed."
"Dữ liệu nhân trắc học đã được thu thập và phân tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropometry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anthropometry
- Adjective: anthropometric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anthropometry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anthropometry là một nhánh của nhân chủng học, tập trung vào việc đo lường các đặc điểm vật lý của cơ thể người. Nó được sử dụng để so sánh các quần thể khác nhau, đánh giá sự phát triển thể chất, thiết kế sản phẩm phù hợp với cơ thể người, và trong các lĩnh vực như y học và pháp y. Nó khác với 'somatology' là ngành nghiên cứu về cơ thể người nói chung, còn 'anthropometry' tập trung vào các phép đo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In anthropometry’: Sử dụng để chỉ ra rằng một yếu tố nào đó được sử dụng hoặc xem xét trong anthropometry. Ví dụ: 'Statistical analysis is crucial in anthropometry.' ‘Of anthropometry’: Sử dụng để chỉ ra một khía cạnh hoặc một phần thuộc về anthropometry. Ví dụ: 'The history of anthropometry is fascinating.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropometry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.