(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anthropometry
C1

anthropometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân trắc học đo nhân thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học nghiên cứu về các số đo và tỷ lệ của cơ thể người.

Definition (English Meaning)

The scientific study of the measurements and proportions of the human body.

Ví dụ Thực tế với 'Anthropometry'

  • "Anthropometry is used to design ergonomic furniture."

    "Nhân trắc học được sử dụng để thiết kế đồ nội thất tiện dụng."

  • "Anthropometry plays a vital role in designing safe vehicles."

    "Nhân trắc học đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế các loại xe an toàn."

  • "The anthropometry data was collected and analysed."

    "Dữ liệu nhân trắc học đã được thu thập và phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anthropometry
  • Adjective: anthropometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

human measurement(đo lường cơ thể người)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân chủng học Sinh học Y học Thiết kế công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Anthropometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anthropometry là một nhánh của nhân chủng học, tập trung vào việc đo lường các đặc điểm vật lý của cơ thể người. Nó được sử dụng để so sánh các quần thể khác nhau, đánh giá sự phát triển thể chất, thiết kế sản phẩm phù hợp với cơ thể người, và trong các lĩnh vực như y học và pháp y. Nó khác với 'somatology' là ngành nghiên cứu về cơ thể người nói chung, còn 'anthropometry' tập trung vào các phép đo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In anthropometry’: Sử dụng để chỉ ra rằng một yếu tố nào đó được sử dụng hoặc xem xét trong anthropometry. Ví dụ: 'Statistical analysis is crucial in anthropometry.' ‘Of anthropometry’: Sử dụng để chỉ ra một khía cạnh hoặc một phần thuộc về anthropometry. Ví dụ: 'The history of anthropometry is fascinating.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)