physiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh lý học là ngành sinh học nghiên cứu các chức năng bình thường của cơ thể sống và các bộ phận của chúng.
Definition (English Meaning)
The branch of biology that deals with the normal functions of living organisms and their parts.
Ví dụ Thực tế với 'Physiology'
-
"Understanding human physiology is crucial for medical professionals."
"Hiểu rõ sinh lý học người là rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế."
-
"The physiology of sleep is a complex and fascinating area of research."
"Sinh lý học giấc ngủ là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp và thú vị."
-
"Exercise has a profound impact on human physiology."
"Tập thể dục có tác động sâu sắc đến sinh lý học của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physiology
- Adjective: physiological
- Adverb: physiologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sinh lý học tập trung vào cách thức hoạt động của cơ thể, bao gồm các quá trình hóa học và vật lý. Nó khác với giải phẫu học (anatomy), nghiên cứu cấu trúc của cơ thể, mặc dù cả hai lĩnh vực này liên quan mật thiết với nhau. Sinh lý học cũng khác với bệnh lý học (pathology), nghiên cứu về bệnh tật và các rối loạn chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'the physiology of the heart' (sinh lý học của tim).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physiology'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding human physiology: It's crucial for medical professionals to effectively diagnose and treat illnesses.
|
Hiểu rõ sinh lý học người: Điều này rất quan trọng để các chuyên gia y tế chẩn đoán và điều trị bệnh một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The physiological responses were not what we expected: They indicated a completely different underlying mechanism.
|
Các phản ứng sinh lý không như chúng tôi mong đợi: Chúng cho thấy một cơ chế tiềm ẩn hoàn toàn khác. |
| Nghi vấn |
Does her explanation cover the main physiological functions: Respiration, digestion, and circulation?
|
Lời giải thích của cô ấy có bao gồm các chức năng sinh lý chính không: Hô hấp, tiêu hóa và tuần hoàn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university offers a comprehensive course in human physiology.
|
Trường đại học cung cấp một khóa học toàn diện về sinh lý học người. |
| Phủ định |
The experiment did not physiologically affect the subject.
|
Thí nghiệm không ảnh hưởng về mặt sinh lý đối với đối tượng. |
| Nghi vấn |
What physiological changes occur during exercise?
|
Những thay đổi sinh lý nào xảy ra trong quá trình tập thể dục? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her physiological response to stress is being studied.
|
Phản ứng sinh lý của cô ấy đối với căng thẳng đang được nghiên cứu. |
| Phủ định |
Is the physiology of deep-sea creatures not fascinating?
|
Chẳng phải sinh lý học của các sinh vật biển sâu rất hấp dẫn sao? |
| Nghi vấn |
Does he study human physiology at university?
|
Anh ấy có học sinh lý học người tại trường đại học không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study human physiology next semester.
|
Cô ấy sẽ học sinh lý học người vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the physiological effects of stress.
|
Họ sẽ không bỏ qua các ảnh hưởng sinh lý của căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Is he going to explain the physiology of sleep in his presentation?
|
Anh ấy có định giải thích sinh lý học giấc ngủ trong bài thuyết trình của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her PhD, she will have been studying human physiology for over ten years.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành bằng tiến sĩ, cô ấy sẽ đã nghiên cứu sinh lý học người hơn mười năm. |
| Phủ định |
By next year, researchers won't have been fully understanding the physiological effects of this new drug yet.
|
Đến năm sau, các nhà nghiên cứu vẫn sẽ chưa hoàn toàn hiểu rõ các tác động sinh lý của loại thuốc mới này. |
| Nghi vấn |
Will the doctors have been monitoring the patient's physiological responses for the entire duration of the experiment?
|
Liệu các bác sĩ có theo dõi các phản ứng sinh lý của bệnh nhân trong toàn bộ thời gian thử nghiệm không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was explaining how the patient's body was physiologically adapting to the new medication.
|
Bác sĩ đang giải thích cơ thể bệnh nhân đang thích nghi về mặt sinh lý với loại thuốc mới như thế nào. |
| Phủ định |
The researchers were not yet studying how exercise was affecting the physiology of the astronauts in space.
|
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa nghiên cứu cách tập thể dục ảnh hưởng đến sinh lý của các phi hành gia trong không gian. |
| Nghi vấn |
Were they researching how the brain was physiologically reacting to stress?
|
Họ có đang nghiên cứu cách não bộ phản ứng về mặt sinh lý với căng thẳng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been studying physiology for five years.
|
Cô ấy đã học sinh lý học được năm năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't been focusing on the physiological aspects of the experiment lately.
|
Gần đây họ đã không tập trung vào các khía cạnh sinh lý của thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Has the research team been investigating how exercise physiologically affects the brain?
|
Nhóm nghiên cứu có đang điều tra xem tập thể dục ảnh hưởng đến não về mặt sinh lý như thế nào không? |