(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biometrics
C1

biometrics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh trắc học đo sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biometrics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc đo lường và phân tích thống kê các đặc điểm thể chất và hành vi độc đáo của con người, đặc biệt được sử dụng để xác minh danh tính.

Definition (English Meaning)

The measurement and statistical analysis of people's unique physical and behavioral characteristics, especially as used to verify identity.

Ví dụ Thực tế với 'Biometrics'

  • "The company uses biometrics to control access to its secure areas."

    "Công ty sử dụng sinh trắc học để kiểm soát việc truy cập vào các khu vực an ninh của mình."

  • "Biometrics are increasingly being used in airports for security."

    "Sinh trắc học ngày càng được sử dụng nhiều hơn ở các sân bay để đảm bảo an ninh."

  • "The new smartphone uses biometrics to unlock the device."

    "Điện thoại thông minh mới sử dụng sinh trắc học để mở khóa thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biometrics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biometrics
  • Adjective: biometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

password(mật khẩu)
PIN(mã PIN)

Từ liên quan (Related Words)

facial recognition(nhận diện khuôn mặt)
fingerprint scanning(quét vân tay)
iris scanning(quét mống mắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Biometrics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biometrics thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và bảo mật. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng các thuộc tính duy nhất của mỗi cá nhân để nhận dạng hoặc xác thực. Khác với 'identification' (nhận dạng) đơn thuần, biometrics tập trung vào việc xác thực danh tính thông qua các thuộc tính sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Biometrics in security systems’ (biometrics trong các hệ thống an ninh) chỉ ra lĩnh vực ứng dụng của biometrics. 'Biometrics for identification' (biometrics cho việc xác định danh tính) chỉ mục đích sử dụng của biometrics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biometrics'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had already implemented biometrics before the data breach occurred.
Công ty đã triển khai sinh trắc học trước khi xảy ra vi phạm dữ liệu.
Phủ định
They had not considered biometric authentication until the security audit revealed vulnerabilities.
Họ đã không xem xét xác thực sinh trắc học cho đến khi kiểm toán an ninh tiết lộ các lỗ hổng.
Nghi vấn
Had the government anticipated the public's concerns about biometric surveillance?
Chính phủ đã lường trước được những lo ngại của công chúng về giám sát sinh trắc học chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)