antibiotics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antibiotics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuốc kháng sinh, loại thuốc dùng để tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng.
Definition (English Meaning)
Medicines that kill bacteria or prevent their growth, used to treat infections.
Ví dụ Thực tế với 'Antibiotics'
-
"The doctor prescribed antibiotics for her infection."
"Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng của cô ấy."
-
"Overuse of antibiotics can lead to antibiotic resistance."
"Việc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh."
-
"It's important to finish the entire course of antibiotics, even if you start feeling better."
"Điều quan trọng là phải uống hết liều kháng sinh, ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy khỏe hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antibiotics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antibiotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antibiotics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng đối với các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, không có tác dụng đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ: cảm lạnh, cúm). Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách hoặc quá mức có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, khiến vi khuẩn trở nên khó điều trị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on antibiotics’ thường được sử dụng để chỉ ai đó đang trong quá trình điều trị bằng kháng sinh. Ví dụ: ‘He is on antibiotics for a week.’ ‘Antibiotics for infection’ chỉ rõ kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antibiotics'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital, which prescribes antibiotics liberally, needs to review its policies.
|
Bệnh viện, nơi kê đơn thuốc kháng sinh một cách rộng rãi, cần xem xét lại các chính sách của mình. |
| Phủ định |
Patients, who don't always understand antibiotics, may misuse them.
|
Bệnh nhân, những người không phải lúc nào cũng hiểu về thuốc kháng sinh, có thể sử dụng sai cách chúng. |
| Nghi vấn |
Is this the lab where the antibiotic resistance, which scientists are studying, is most prevalent?
|
Đây có phải là phòng thí nghiệm nơi tình trạng kháng kháng sinh, mà các nhà khoa học đang nghiên cứu, phổ biến nhất không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors recommend taking antibiotics only when necessary to avoid antibiotic resistance.
|
Bác sĩ khuyến cáo chỉ nên dùng kháng sinh khi cần thiết để tránh kháng kháng sinh. |
| Phủ định |
Avoiding antibiotics altogether isn't always the best approach to treating bacterial infections.
|
Tránh dùng kháng sinh hoàn toàn không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận tốt nhất để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Is prescribing antibiotics always the right decision for a viral infection?
|
Liệu kê đơn thuốc kháng sinh có luôn là quyết định đúng đắn cho một bệnh nhiễm virus? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor prescribed an antibiotic for my infection.
|
Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng của tôi. |
| Phủ định |
She doesn't need antibiotics for her cold.
|
Cô ấy không cần thuốc kháng sinh cho bệnh cảm lạnh của mình. |
| Nghi vấn |
Have you ever taken antibiotics before?
|
Bạn đã từng uống thuốc kháng sinh trước đây chưa? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of the infection, which spread rapidly, the doctor prescribed antibiotics.
|
Vì nhiễm trùng, lan rộng nhanh chóng, bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh. |
| Phủ định |
Antibiotics, while often effective, are not a cure-all for every ailment.
|
Thuốc kháng sinh, mặc dù thường có hiệu quả, không phải là phương pháp chữa trị bách bệnh cho mọi bệnh tật. |
| Nghi vấn |
If you have a bacterial infection, are antibiotics, specifically penicillin, the best course of treatment?
|
Nếu bạn bị nhiễm trùng do vi khuẩn, liệu thuốc kháng sinh, đặc biệt là penicillin, có phải là phương pháp điều trị tốt nhất không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will take antibiotics for her infection.
|
Cô ấy sẽ dùng thuốc kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng của mình. |
| Phủ định |
He is not going to take antibiotics unless the doctor prescribes them.
|
Anh ấy sẽ không dùng thuốc kháng sinh trừ khi bác sĩ kê đơn. |
| Nghi vấn |
Will they need antibiotics after the surgery?
|
Họ có cần thuốc kháng sinh sau phẫu thuật không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor prescribes antibiotics for bacterial infections.
|
Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh cho các bệnh nhiễm khuẩn. |
| Phủ định |
She does not take antibiotics for a common cold.
|
Cô ấy không dùng thuốc kháng sinh cho bệnh cảm lạnh thông thường. |
| Nghi vấn |
Do antibiotics always kill all bacteria?
|
Thuốc kháng sinh có luôn tiêu diệt tất cả vi khuẩn không? |