(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resistance
B2

resistance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kháng cự sự phản kháng sức đề kháng điện trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự chống lại, sự kháng cự, sự phản kháng

Definition (English Meaning)

the act of fighting against something that is attacking you, or refusing to accept something

Ví dụ Thực tế với 'Resistance'

  • "There has been a lot of resistance to this new law."

    "Đã có rất nhiều sự phản đối đối với luật mới này."

  • "The resistance movement grew stronger after the invasion."

    "Phong trào kháng chiến ngày càng mạnh mẽ sau cuộc xâm lược."

  • "Antibiotic resistance is a growing problem in hospitals."

    "Tình trạng kháng kháng sinh là một vấn đề ngày càng gia tăng trong các bệnh viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Vật lý Chính trị Y học Điện tử...)

Ghi chú Cách dùng 'Resistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resistance' mang ý nghĩa chủ động chống lại một lực lượng, tác động hoặc ý tưởng nào đó. Nó có thể mang tính vật lý (như kháng cự một cuộc tấn công), chính trị (chống lại một chế độ), hoặc sinh học (kháng thuốc). Khác với 'opposition' (sự phản đối), 'resistance' thường ngụ ý một hành động trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

'Resistance to' thường được dùng để chỉ sự kháng lại một bệnh tật, ảnh hưởng tiêu cực hoặc một lực lượng nào đó (ví dụ: resistance to disease). 'Resistance against' nhấn mạnh vào hành động chống lại một cái gì đó cụ thể, thường là một thế lực hoặc hệ thống (ví dụ: resistance against the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)