(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infection
B2

infection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiễm trùng bệnh nhiễm trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nhiễm bệnh hoặc trạng thái bị nhiễm bệnh.

Definition (English Meaning)

The process of infecting or the state of being infected.

Ví dụ Thực tế với 'Infection'

  • "The wound showed signs of infection."

    "Vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng."

  • "Hospital infections are a major concern."

    "Nhiễm trùng bệnh viện là một mối quan tâm lớn."

  • "The doctor prescribed antibiotics to treat the infection."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Infection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infection thường được sử dụng để chỉ sự xâm nhập và phát triển của vi sinh vật gây bệnh trong cơ thể. Nó khác với 'contamination' (sự nhiễm bẩn), chỉ sự hiện diện của vi sinh vật mà không nhất thiết gây bệnh. 'Disease' (bệnh) là hậu quả của infection, bao gồm các triệu chứng và tác động lên cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by of

with: chỉ tác nhân gây bệnh (e.g., infected with a virus). by: chỉ phương thức lây nhiễm (e.g., infection by bacteria). of: dùng để chỉ bộ phận bị nhiễm bệnh (e.g., infection of the lungs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)