antibodies
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antibodies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các protein được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể để đáp ứng với các chất lạ (kháng nguyên) như vi khuẩn, virus và độc tố. Chúng trung hòa hoặc phá hủy các kháng nguyên này, bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Proteins produced by the body's immune system in response to foreign substances (antigens) such as bacteria, viruses, and toxins. They neutralize or destroy these antigens, protecting the body from disease.
Ví dụ Thực tế với 'Antibodies'
-
"The presence of antibodies indicates that the person has been exposed to the virus."
"Sự hiện diện của kháng thể cho thấy người đó đã tiếp xúc với virus."
-
"Vaccines stimulate the production of antibodies."
"Vắc-xin kích thích sản xuất kháng thể."
-
"The test detects antibodies in the blood."
"Xét nghiệm phát hiện kháng thể trong máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antibodies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antibodies
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antibodies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Antibodies còn được gọi là immunoglobulin (Ig). Có nhiều loại antibodies, mỗi loại chuyên biệt cho một kháng nguyên cụ thể. Việc sản xuất antibodies là một phần quan trọng của phản ứng miễn dịch thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **against**: Mô tả sự bảo vệ hoặc chống lại một kháng nguyên cụ thể. Ví dụ: 'Antibodies against the virus prevent infection.'
* **to**: Mô tả phản ứng của antibodies đối với một kháng nguyên. Ví dụ: 'The body produces antibodies to the toxin.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antibodies'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's body produced antibodies to fight the infection.
|
Cơ thể bệnh nhân đã sản sinh ra kháng thể để chống lại sự nhiễm trùng. |
| Phủ định |
Doesn't the vaccine stimulate the production of antibodies?
|
Không phải vắc-xin kích thích việc sản xuất kháng thể sao? |
| Nghi vấn |
Do these antibodies provide long-term immunity?
|
Những kháng thể này có cung cấp khả năng miễn dịch lâu dài không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her body produced antibodies after she had the flu last winter.
|
Cơ thể cô ấy đã sản xuất kháng thể sau khi cô ấy bị cúm vào mùa đông năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't have enough antibodies to fight off the infection last month.
|
Anh ấy không có đủ kháng thể để chống lại sự nhiễm trùng vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
Did the vaccine help her body develop antibodies?
|
Liệu vaccine có giúp cơ thể cô ấy phát triển kháng thể không? |