immunoglobulins
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunoglobulins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các protein được sản xuất bởi tế bào plasma có chức năng như kháng thể; chúng là những thành phần quan trọng của hệ miễn dịch thích ứng, nhận biết và liên kết với các kháng nguyên cụ thể, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc vi rút, và hỗ trợ tiêu diệt hoặc trung hòa chúng.
Definition (English Meaning)
Proteins produced by plasma cells that function as antibodies; they are crucial components of the adaptive immune system, recognizing and binding to specific antigens, such as bacteria or viruses, and aiding in their destruction or neutralization.
Ví dụ Thực tế với 'Immunoglobulins'
-
"Elevated levels of certain immunoglobulins in the blood can indicate an infection or autoimmune disease."
"Nồng độ immunoglobulin nhất định tăng cao trong máu có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn."
-
"Immunoglobulins are essential for fighting off infections."
"Immunoglobulin rất cần thiết để chống lại nhiễm trùng."
-
"Different classes of immunoglobulins have different functions in the immune system."
"Các lớp immunoglobulin khác nhau có các chức năng khác nhau trong hệ thống miễn dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immunoglobulins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immunoglobulins
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immunoglobulins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immunoglobulins (Ig), còn được gọi là kháng thể, bao gồm các loại khác nhau như IgG, IgM, IgA, IgE và IgD. Mỗi loại có chức năng và vị trí khác nhau trong cơ thể. Ví dụ, IgG là loại kháng thể phổ biến nhất trong máu và dịch cơ thể, cung cấp khả năng miễn dịch lâu dài. IgE liên quan đến các phản ứng dị ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **against:** Thường dùng để chỉ khả năng bảo vệ hoặc chống lại một tác nhân gây bệnh. Ví dụ: 'Immunoglobulins provide protection against viral infections.' (Các immunoglobulin cung cấp sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng do virus.)
* **to:** Thường dùng để chỉ sự liên kết hoặc phản ứng với một kháng nguyên. Ví dụ: 'The immunoglobulins bind to the antigen.' (Các immunoglobulin liên kết với kháng nguyên.)
* **in:** Thường dùng để chỉ sự có mặt hoặc vai trò của immunoglobulins trong một quá trình hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: 'Immunoglobulins play a crucial role in the immune response.' (Immunoglobulins đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunoglobulins'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.