anticipatable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipatable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể lường trước được; có thể dự đoán được.
Definition (English Meaning)
Capable of being anticipated or foreseen; predictable.
Ví dụ Thực tế với 'Anticipatable'
-
"The consequences of the policy change were easily anticipatable."
"Hậu quả của sự thay đổi chính sách là hoàn toàn có thể lường trước được."
-
"The increase in demand was anticipatable given the new marketing campaign."
"Sự gia tăng nhu cầu là có thể lường trước được dựa trên chiến dịch marketing mới."
-
"Anticipatable risks should be addressed proactively."
"Các rủi ro có thể lường trước được nên được giải quyết một cách chủ động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipatable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: anticipate
- Adjective: anticipatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticipatable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anticipatable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một sự kiện hoặc kết quả có thể được dự đoán một cách hợp lý dựa trên thông tin hoặc bằng chứng hiện có. Nó nhấn mạnh khả năng dự đoán, thường dựa trên các yếu tố hoặc mô hình đã biết. So với 'predictable', 'anticipatable' có thể mang sắc thái chính xác hoặc chắc chắn hơn một chút. 'Foreseeable' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'anticipatable' đôi khi gợi ý một mức độ chuẩn bị hoặc kế hoạch chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng vì đây là tính từ và không đi kèm với giới từ trong phần lớn các trường hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipatable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.