(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticipatable
C1

anticipatable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể dự đoán được có thể lường trước được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipatable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể lường trước được; có thể dự đoán được.

Definition (English Meaning)

Capable of being anticipated or foreseen; predictable.

Ví dụ Thực tế với 'Anticipatable'

  • "The consequences of the policy change were easily anticipatable."

    "Hậu quả của sự thay đổi chính sách là hoàn toàn có thể lường trước được."

  • "The increase in demand was anticipatable given the new marketing campaign."

    "Sự gia tăng nhu cầu là có thể lường trước được dựa trên chiến dịch marketing mới."

  • "Anticipatable risks should be addressed proactively."

    "Các rủi ro có thể lường trước được nên được giải quyết một cách chủ động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipatable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: anticipate
  • Adjective: anticipatable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreseeable(có thể thấy trước)
predictable(có thể dự đoán)
expected(được mong đợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unforeseeable(không thể thấy trước)
unpredictable(không thể dự đoán)
unexpected(bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

consequence(hậu quả)
outcome(kết quả)
event(sự kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Anticipatable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'anticipatable' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một sự kiện hoặc kết quả có thể được dự đoán một cách hợp lý dựa trên thông tin hoặc bằng chứng hiện có. Nó nhấn mạnh khả năng dự đoán, thường dựa trên các yếu tố hoặc mô hình đã biết. So với 'predictable', 'anticipatable' có thể mang sắc thái chính xác hoặc chắc chắn hơn một chút. 'Foreseeable' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'anticipatable' đôi khi gợi ý một mức độ chuẩn bị hoặc kế hoạch chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không áp dụng vì đây là tính từ và không đi kèm với giới từ trong phần lớn các trường hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipatable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)