(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreseen
C1

foreseen

Verb (past participle of 'foresee')

Nghĩa tiếng Việt

được thấy trước được dự đoán trước được lường trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã biết hoặc dự đoán (điều gì đó) trước khi nó xảy ra.

Definition (English Meaning)

Having known about or predicted (something) before it happened.

Ví dụ Thực tế với 'Foreseen'

  • "The consequences of the decision were easily foreseen."

    "Hậu quả của quyết định đó đã được thấy trước một cách dễ dàng."

  • "It was foreseen that many businesses would suffer."

    "Người ta đã thấy trước rằng nhiều doanh nghiệp sẽ chịu thiệt hại."

  • "The problems were unforeseen and unavoidable."

    "Những vấn đề này không lường trước được và không thể tránh khỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: see (past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anticipated(đã lường trước)
predicted(đã dự đoán)
expected(đã kỳ vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Foreseen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Foreseen là dạng quá khứ phân từ của động từ 'foresee', có nghĩa là thấy trước, dự đoán trước một sự việc, tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả những điều đã được lường trước và có thể gây ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai. Sự khác biệt với 'predicted' là 'foreseen' thường mang sắc thái về khả năng, tầm nhìn xa trông rộng hơn, trong khi 'predicted' chỉ đơn thuần là dự đoán dựa trên các dữ kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseen'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had foreseen the potential risks: therefore, they implemented preventative measures.
Công ty đã lường trước những rủi ro tiềm ẩn: do đó, họ đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Phủ định
The outcome was completely unexpected: it hadn't been foreseen by anyone.
Kết quả hoàn toàn bất ngờ: nó đã không được ai lường trước.
Nghi vấn
Had the consequences been foreseen: would the decision have been made differently?
Nếu những hậu quả đã được lường trước: liệu quyết định có được đưa ra khác đi không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had foreseen the economic downturn, they would have invested in more stable assets.
Nếu công ty đã lường trước được sự suy thoái kinh tế, họ đã đầu tư vào những tài sản ổn định hơn.
Phủ định
If the government had not foreseen the potential consequences, they might not have implemented such drastic measures.
Nếu chính phủ không lường trước được những hậu quả tiềm ẩn, họ có lẽ đã không thực hiện những biện pháp quyết liệt như vậy.
Nghi vấn
Would the project have been successful if we had foreseen all the potential challenges?
Dự án có thành công không nếu chúng ta đã lường trước tất cả những thách thức tiềm ẩn?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been foreseeing difficulties, so they started planning early.
Họ đã lường trước những khó khăn nên đã bắt đầu lên kế hoạch sớm.
Phủ định
I hadn't been foreseeing such a positive outcome, so I was pleasantly surprised.
Tôi đã không lường trước một kết quả tích cực như vậy, vì vậy tôi đã ngạc nhiên một cách thích thú.
Nghi vấn
Had she been foreseeing this problem when she made the decision?
Có phải cô ấy đã lường trước vấn đề này khi đưa ra quyết định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)