unforeseeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thấy trước hoặc dự đoán được.
Definition (English Meaning)
Not able to be foreseen or predicted.
Ví dụ Thực tế với 'Unforeseeable'
-
"The company suffered significant losses due to unforeseen circumstances."
"Công ty đã phải chịu những tổn thất đáng kể do những tình huống không thể lường trước."
-
"The accident was caused by an unforeseeable mechanical failure."
"Tai nạn xảy ra do sự cố cơ học không thể lường trước."
-
"Unforeseeable problems arose during the project, causing delays."
"Các vấn đề không lường trước được đã nảy sinh trong quá trình thực hiện dự án, gây ra sự chậm trễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unforeseeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforeseeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unforeseeable' nhấn mạnh sự bất ngờ và tính không thể dự đoán trước của một sự kiện hoặc tình huống. Nó khác với 'unexpected' ở chỗ 'unexpected' chỉ đơn giản là không được mong đợi, trong khi 'unforeseeable' là không thể dự đoán dựa trên thông tin sẵn có. Nó cũng khác với 'unpredictable' ở chỗ 'unpredictable' có thể ám chỉ tính chất vốn có của một sự vật hoặc hiện tượng là khó đoán, còn 'unforeseeable' tập trung vào việc không thể dự đoán được tại một thời điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'unforeseeable consequences of' (những hậu quả không thể lường trước của); 'unforeseeable challenges in' (những thách thức không thể lường trước trong). 'Of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc. 'In' thường dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseeable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the consequences of that decision were completely unforeseeable!
|
Ồ, hậu quả của quyết định đó hoàn toàn không thể lường trước được! |
| Phủ định |
Oh dear, it's unforeseeable that this project will succeed with such limited resources.
|
Ôi trời, thật không thể thấy trước rằng dự án này sẽ thành công với nguồn lực hạn chế như vậy. |
| Nghi vấn |
Gosh, is it really unforeseeable what the long-term effects of climate change will be?
|
Trời ơi, có thật là không thể lường trước được những tác động lâu dài của biến đổi khí hậu sẽ như thế nào không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had known about the unforeseeable consequences of our actions, we would have chosen a different path.
|
Nếu chúng ta đã biết về những hậu quả không lường trước được từ hành động của mình, chúng ta đã chọn một con đường khác. |
| Phủ định |
If the weather hadn't been so unforseeable, the sailing race wouldn't have been canceled.
|
Nếu thời tiết không quá khó đoán, cuộc đua thuyền buồm đã không bị hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Would they have invested in the company if they had foreseen the unforeseeable market crash?
|
Liệu họ có đầu tư vào công ty nếu họ đã thấy trước sự sụp đổ thị trường không thể lường trước? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the market faces unforeseeable circumstances, stock prices fluctuate.
|
Nếu thị trường đối mặt với những tình huống không thể lường trước, giá cổ phiếu sẽ biến động. |
| Phủ định |
When there are unforeseeable delays, the project completion date does not remain the same.
|
Khi có những sự chậm trễ không thể lường trước, ngày hoàn thành dự án không giữ nguyên. |
| Nghi vấn |
If there is an unforeseeable event, does the insurance cover the damages?
|
Nếu có một sự kiện không thể lường trước, bảo hiểm có chi trả các thiệt hại không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the consequences of his actions were unforeseeable.
|
Cô ấy nói rằng hậu quả từ hành động của anh ấy là không thể lường trước. |
| Phủ định |
He told me that the accident wasn't unforeseeable, as there were warning signs.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tai nạn đó không phải là không thể lường trước, vì đã có những dấu hiệu cảnh báo. |
| Nghi vấn |
They asked if the risks involved were truly unforeseeable at the time.
|
Họ hỏi liệu những rủi ro liên quan có thực sự không thể lường trước vào thời điểm đó không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's failure was due to a series of unforeseeable events.
|
Sự thất bại của công ty là do một loạt các sự kiện không thể lường trước được. |
| Phủ định |
The lawyer's confidence wasn't shaken by any unforeseeable complications in the case.
|
Sự tự tin của luật sư không hề bị lung lay bởi bất kỳ biến chứng không lường trước nào trong vụ án. |
| Nghi vấn |
Was the team's victory attributable to a stroke of luck or truly unforeseeable strategy?
|
Chiến thắng của đội có phải là do một chút may mắn hay chiến lược thực sự không thể lường trước? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had foreseen the unforeseeable market crash.
|
Tôi ước công ty đã thấy trước sự sụp đổ thị trường không thể lường trước được. |
| Phủ định |
If only we hadn't ignored the warnings about the unforeseeable risks.
|
Giá như chúng ta đã không phớt lờ những cảnh báo về những rủi ro không thể lường trước được. |
| Nghi vấn |
I wish someone could have predicted the unforeseeable consequences of that decision; would things be different now?
|
Tôi ước ai đó có thể dự đoán được những hậu quả không lường trước được của quyết định đó; liệu mọi thứ có khác bây giờ không? |