predict
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc ước tính rằng (một điều gì đó cụ thể) sẽ xảy ra trong tương lai hoặc sẽ là kết quả của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To say or estimate that (a specified thing) will happen in the future or will be a consequence of something.
Ví dụ Thực tế với 'Predict'
-
"It is difficult to predict the long-term effects of the new policy."
"Rất khó để dự đoán những tác động lâu dài của chính sách mới."
-
"Scientists are trying to predict earthquakes."
"Các nhà khoa học đang cố gắng dự đoán động đất."
-
"The economic models predict a recession next year."
"Các mô hình kinh tế dự đoán một cuộc suy thoái vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'predict' thường được sử dụng khi dựa trên bằng chứng, lý luận hoặc kinh nghiệm để đưa ra dự đoán. Nó mạnh hơn 'guess' (đoán) và có tính chính xác cao hơn. So sánh với 'forecast' (dự báo), 'predict' có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn, trong khi 'forecast' thường liên quan đến thời tiết, kinh tế hoặc các xu hướng có thể đo lường được. 'Anticipate' (lường trước) nghiêng về việc chuẩn bị cho một điều gì đó có khả năng xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Predict that' dùng để dự đoán một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. 'Predict whether' dùng để dự đoán một sự kiện có xảy ra hay không.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predict'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.