be caught off guard
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be caught off guard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bất ngờ, không kịp trở tay, không chuẩn bị trước; bị đánh úp.
Definition (English Meaning)
To be surprised by something or someone, so that you are not ready to deal with it.
Ví dụ Thực tế với 'Be caught off guard'
-
"The sudden announcement caught everyone off guard."
"Thông báo đột ngột khiến mọi người đều bất ngờ."
-
"The interviewer's unexpected question caught her off guard."
"Câu hỏi bất ngờ của người phỏng vấn khiến cô ấy không kịp trở tay."
-
"The company was caught off guard by the sudden drop in sales."
"Công ty đã không kịp trở tay trước sự sụt giảm doanh số đột ngột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be caught off guard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to catch (someone) off guard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be caught off guard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả trạng thái bị động, khi một người rơi vào tình huống bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước để đối phó. Nó nhấn mạnh yếu tố bất ngờ và sự thiếu cảnh giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be caught off guard'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden change in the schedule catches him off guard.
|
Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình khiến anh ấy bất ngờ. |
| Phủ định |
She doesn't catch her opponent off guard during the match.
|
Cô ấy không khiến đối thủ mất cảnh giác trong trận đấu. |
| Nghi vấn |
Does the surprise test catch the students off guard?
|
Bài kiểm tra bất ngờ có khiến các sinh viên mất cảnh giác không? |