foresee
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foresee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thấy trước, đoán trước, dự đoán.
Definition (English Meaning)
To be aware of beforehand; predict.
Ví dụ Thực tế với 'Foresee'
-
"We foresee some difficulties with the project."
"Chúng tôi thấy trước một vài khó khăn với dự án này."
-
"It is impossible to foresee all the consequences of your actions."
"Không thể thấy trước tất cả hậu quả từ hành động của bạn."
-
"The company did not foresee the rapid growth of the market."
"Công ty đã không dự đoán được sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foresee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foresee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foresee' thường được dùng để chỉ khả năng dự đoán dựa trên thông tin hiện có hoặc kinh nghiệm, không nhất thiết liên quan đến khả năng siêu nhiên hay phép thuật. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với 'predict'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc biệt đi kèm với 'foresee'. Nó thường được dùng trực tiếp với một tân ngữ hoặc mệnh đề 'that'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foresee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.