(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticlimactic
C1

anticlimactic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hụt hẫng thiếu cao trào không như mong đợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticlimactic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây thất vọng ở cuối một chuỗi các sự kiện thú vị hoặc ấn tượng.

Definition (English Meaning)

Causing disappointment at the end of an exciting or impressive series of events.

Ví dụ Thực tế với 'Anticlimactic'

  • "The ending of the movie was anticlimactic after all the hype."

    "Cái kết của bộ phim thật là hụt hẫng sau tất cả những lời quảng cáo rầm rộ."

  • "The final episode of the series was anticlimactic; I expected so much more."

    "Tập cuối của loạt phim thật là hụt hẫng; tôi đã mong đợi nhiều hơn thế."

  • "After weeks of anticipation, the launch event felt strangely anticlimactic."

    "Sau nhiều tuần mong đợi, sự kiện ra mắt có cảm giác hụt hẫng một cách kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticlimactic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: anticlimactic
  • Adverb: anticlimactically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disappointing(gây thất vọng)
underwhelming(không ấn tượng, gây thất vọng)
lame(tẻ nhạt, chán ngắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

climactic(cao trào, đỉnh điểm)
exciting(hào hứng)
thrilling(ly kỳ)

Từ liên quan (Related Words)

climax(cao trào, đỉnh điểm)
resolution(sự giải quyết, kết thúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Phê bình Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Anticlimactic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'anticlimactic' dùng để miêu tả một kết cục gây hụt hẫng, thường là sau một chuỗi các sự kiện được mong đợi sẽ rất hấp dẫn hoặc ấn tượng. Sự thất vọng đến từ việc kết cục không đáp ứng được sự mong đợi đã được xây dựng trước đó. Khác với 'disappointing' chỉ chung chung sự thất vọng, 'anticlimactic' nhấn mạnh vào sự hụt hẫng sau một đỉnh điểm được mong chờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticlimactic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The highly anticipated fireworks display ended anticlimactically.
Màn trình diễn pháo hoa rất được mong đợi đã kết thúc một cách tẻ nhạt.
Phủ định
The play didn't conclude anticlimactically, but with a thrilling twist.
Vở kịch không kết thúc một cách tẻ nhạt, mà bằng một khúc quanh ly kỳ.
Nghi vấn
Did the investigation proceed anticlimactically after the initial findings?
Cuộc điều tra có diễn ra một cách tẻ nhạt sau những phát hiện ban đầu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ending of the movie was anticlimactic; I expected a much bigger explosion.
Cái kết của bộ phim thật là hụt hẫng; tôi đã mong đợi một vụ nổ lớn hơn nhiều.
Phủ định
The fireworks display wasn't anticlimactic; it was the most spectacular I had ever seen.
Màn trình diễn pháo hoa không hề hụt hẫng; nó là màn trình diễn ngoạn mục nhất mà tôi từng thấy.
Nghi vấn
Was the resolution of the mystery anticlimactic after all the build-up?
Liệu việc giải quyết bí ẩn có hụt hẫng sau tất cả những sự xây dựng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)