climactic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climactic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về, liên quan đến, hoặc tạo thành cao trào.
Definition (English Meaning)
Of, relating to, or constituting a climax.
Ví dụ Thực tế với 'Climactic'
-
"The climactic scene of the movie was intense and suspenseful."
"Cảnh cao trào của bộ phim rất căng thẳng và hồi hộp."
-
"The climactic battle decided the fate of the kingdom."
"Trận chiến cao trào đã quyết định số phận của vương quốc."
-
"The concert reached its climactic moment with the band's most popular song."
"Buổi hòa nhạc đạt đến khoảnh khắc cao trào với bài hát nổi tiếng nhất của ban nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climactic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: climactic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climactic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'climactic' mô tả điều gì đó đạt đến hoặc liên quan đến đỉnh điểm hoặc cao trào của một sự kiện, câu chuyện, hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh sự căng thẳng, hứng thú hoặc quan trọng của khoảnh khắc đó. Nó khác với 'climatic' (liên quan đến khí hậu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climactic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final scene, which was climactic, left the audience breathless.
|
Cảnh cuối cùng, một cảnh cao trào, khiến khán giả nghẹt thở. |
| Phủ định |
The performance, which many anticipated would be climactic, was surprisingly subdued.
|
Màn trình diễn, mà nhiều người dự đoán sẽ cao trào, lại diễn ra một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was the ending, which should have been climactic, actually anticlimactic?
|
Phải chăng cái kết, đáng lẽ phải cao trào, lại hóa ra hụt hẫng? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ending weren't so climactic, I would have found the movie boring.
|
Nếu cái kết không quá cao trào, tôi đã thấy bộ phim nhàm chán rồi. |
| Phủ định |
If the game didn't have such a climactic final round, I wouldn't feel so satisfied after winning.
|
Nếu trò chơi không có vòng cuối cao trào như vậy, tôi sẽ không cảm thấy thỏa mãn đến thế sau khi chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Would you have enjoyed the book more if the plot had been less climactic?
|
Bạn có thích cuốn sách hơn không nếu cốt truyện ít cao trào hơn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climactic scene is going to be a turning point for the main character.
|
Cảnh cao trào sẽ là một bước ngoặt cho nhân vật chính. |
| Phủ định |
The director is not going to make the climactic battle scene too violent.
|
Đạo diễn sẽ không làm cho cảnh chiến đấu cao trào quá bạo lực. |
| Nghi vấn |
Are they going to film the climactic showdown at the old castle?
|
Họ có định quay cảnh đối đầu cao trào tại lâu đài cổ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie ends, the audience will have reached a climactic point of excitement.
|
Đến khi bộ phim kết thúc, khán giả sẽ đạt đến một điểm cao trào của sự phấn khích. |
| Phủ định |
The play will not have become climactic until the final act.
|
Vở kịch sẽ không trở nên cao trào cho đến hồi cuối. |
| Nghi vấn |
Will the story have reached a climactic moment by the time we finish reading?
|
Liệu câu chuyện có đạt đến một khoảnh khắc cao trào vào thời điểm chúng ta đọc xong không? |