(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antidiarrheal
C1

antidiarrheal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống tiêu chảy thuốc trị tiêu chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antidiarrheal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị tiêu chảy.

Definition (English Meaning)

Used to prevent or treat diarrhea.

Ví dụ Thực tế với 'Antidiarrheal'

  • "The doctor prescribed an antidiarrheal medication."

    "Bác sĩ kê đơn thuốc chống tiêu chảy."

  • "The antidiarrheal helped to relieve her symptoms quickly."

    "Thuốc chống tiêu chảy đã giúp giảm các triệu chứng của cô ấy một cách nhanh chóng."

  • "It's important to choose the right antidiarrheal for your specific condition."

    "Điều quan trọng là chọn đúng loại thuốc chống tiêu chảy cho tình trạng cụ thể của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antidiarrheal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antidiarrheal
  • Adjective: antidiarrheal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diarrhea(tiêu chảy)
medication(thuốc)
gastrointestinal(thuộc về đường tiêu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antidiarrheal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả một loại thuốc hoặc biện pháp có tác dụng chống lại bệnh tiêu chảy. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và dược phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antidiarrheal'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This patient needs antidiarrheal medication.
Bệnh nhân này cần thuốc chống tiêu chảy.
Phủ định
Why isn't this antidiarrheal treatment working?
Tại sao phương pháp điều trị chống tiêu chảy này không hiệu quả?
Nghi vấn
What antidiarrheal did the doctor prescribe?
Bác sĩ đã kê toa thuốc chống tiêu chảy nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)