antidiarrheal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antidiarrheal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị tiêu chảy.
Definition (English Meaning)
Used to prevent or treat diarrhea.
Ví dụ Thực tế với 'Antidiarrheal'
-
"The doctor prescribed an antidiarrheal medication."
"Bác sĩ kê đơn thuốc chống tiêu chảy."
-
"The antidiarrheal helped to relieve her symptoms quickly."
"Thuốc chống tiêu chảy đã giúp giảm các triệu chứng của cô ấy một cách nhanh chóng."
-
"It's important to choose the right antidiarrheal for your specific condition."
"Điều quan trọng là chọn đúng loại thuốc chống tiêu chảy cho tình trạng cụ thể của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antidiarrheal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antidiarrheal
- Adjective: antidiarrheal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antidiarrheal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả một loại thuốc hoặc biện pháp có tác dụng chống lại bệnh tiêu chảy. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và dược phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antidiarrheal'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This patient needs antidiarrheal medication.
|
Bệnh nhân này cần thuốc chống tiêu chảy. |
| Phủ định |
Why isn't this antidiarrheal treatment working?
|
Tại sao phương pháp điều trị chống tiêu chảy này không hiệu quả? |
| Nghi vấn |
What antidiarrheal did the doctor prescribe?
|
Bác sĩ đã kê toa thuốc chống tiêu chảy nào? |