(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diarrhea
B2

diarrhea

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chảy ỉa chảy tào tháo đuổi đi ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diarrhea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng đi tiêu phân lỏng và thường xuyên.

Definition (English Meaning)

Frequent and watery bowel movements.

Ví dụ Thực tế với 'Diarrhea'

  • "The patient complained of diarrhea after eating the contaminated food."

    "Bệnh nhân than phiền về việc bị tiêu chảy sau khi ăn thức ăn bị nhiễm khuẩn."

  • "Diarrhea is a common symptom of food poisoning."

    "Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến của ngộ độc thực phẩm."

  • "She had diarrhea after drinking the tap water."

    "Cô ấy bị tiêu chảy sau khi uống nước máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diarrhea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diarrhea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loose stool(phân lỏng)
the runs(tào tháo rượt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diarrhea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diarrhea mô tả tình trạng hệ tiêu hóa hoạt động quá mức, dẫn đến việc đẩy chất thải ra ngoài cơ thể một cách nhanh chóng và không kiểm soát được. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ khó chịu nhẹ đến nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị. Cần phân biệt với 'loose stool', mô tả phân mềm nhưng không nhất thiết là dấu hiệu của bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

'Diarrhea from': Diarrhea do một nguyên nhân cụ thể gây ra. Ví dụ: diarrhea from food poisoning.
'Diarrhea due to': Tương tự 'from', chỉ nguyên nhân gây ra diarrhea. Ví dụ: diarrhea due to a viral infection.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diarrhea'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had diarrhea after eating street food.
Cô ấy nói rằng cô ấy bị tiêu chảy sau khi ăn đồ ăn đường phố.
Phủ định
He told me that he did not have diarrhea, despite eating the spicy dish.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không bị tiêu chảy, mặc dù đã ăn món ăn cay.
Nghi vấn
She asked if I had diarrhea after drinking the water.
Cô ấy hỏi liệu tôi có bị tiêu chảy sau khi uống nước không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)