diarrhea
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diarrhea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng đi tiêu phân lỏng và thường xuyên.
Definition (English Meaning)
Frequent and watery bowel movements.
Ví dụ Thực tế với 'Diarrhea'
-
"The patient complained of diarrhea after eating the contaminated food."
"Bệnh nhân than phiền về việc bị tiêu chảy sau khi ăn thức ăn bị nhiễm khuẩn."
-
"Diarrhea is a common symptom of food poisoning."
"Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến của ngộ độc thực phẩm."
-
"She had diarrhea after drinking the tap water."
"Cô ấy bị tiêu chảy sau khi uống nước máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diarrhea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diarrhea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diarrhea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diarrhea mô tả tình trạng hệ tiêu hóa hoạt động quá mức, dẫn đến việc đẩy chất thải ra ngoài cơ thể một cách nhanh chóng và không kiểm soát được. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ khó chịu nhẹ đến nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị. Cần phân biệt với 'loose stool', mô tả phân mềm nhưng không nhất thiết là dấu hiệu của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diarrhea from': Diarrhea do một nguyên nhân cụ thể gây ra. Ví dụ: diarrhea from food poisoning.
'Diarrhea due to': Tương tự 'from', chỉ nguyên nhân gây ra diarrhea. Ví dụ: diarrhea due to a viral infection.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diarrhea'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had diarrhea after eating street food.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy bị tiêu chảy sau khi ăn đồ ăn đường phố. |
| Phủ định |
He told me that he did not have diarrhea, despite eating the spicy dish.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không bị tiêu chảy, mặc dù đã ăn món ăn cay. |
| Nghi vấn |
She asked if I had diarrhea after drinking the water.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có bị tiêu chảy sau khi uống nước không. |