antifungals
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antifungals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất hoặc thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nấm.
Definition (English Meaning)
Substances or medications used to treat fungal infections.
Ví dụ Thực tế với 'Antifungals'
-
"The doctor prescribed antifungals to treat the patient's fungal infection."
"Bác sĩ kê thuốc kháng nấm để điều trị nhiễm trùng nấm cho bệnh nhân."
-
"Topical antifungals are often used to treat skin infections."
"Thuốc kháng nấm bôi ngoài da thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da."
-
"Oral antifungals may be necessary for severe systemic fungal infections."
"Thuốc kháng nấm uống có thể cần thiết cho các bệnh nhiễm trùng nấm toàn thân nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antifungals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antifungals
- Adjective: antifungal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antifungals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antifungals' thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một nhóm thuốc hoặc chất khác nhau. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, dược học hoặc thú y.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for': Sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của thuốc kháng nấm (ví dụ: antifungals for treating athlete's foot). 'in': Sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà thuốc kháng nấm được sử dụng (ví dụ: antifungals in creams and ointments).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antifungals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.