(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fungus
B2

fungus

noun

Nghĩa tiếng Việt

nấm nấm mốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fungus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ sinh vật nhân chuẩn đơn bào hoặc đa bào nào sống bằng cách phân hủy và hấp thụ vật chất hữu cơ nơi chúng sinh trưởng, bao gồm nấm, mốc, sương mai, than đen, rỉ sắt và nấm men.

Definition (English Meaning)

Any of a group of unicellular or multicellular eukaryotic organisms that live by decomposing and absorbing organic material in which they grow, comprising the mushrooms, molds, mildews, smuts, rusts, and yeasts.

Ví dụ Thực tế với 'Fungus'

  • "The old log was covered in fungus."

    "Khúc gỗ mục nát bị bao phủ bởi nấm."

  • "Athlete's foot is a common fungal infection."

    "Bệnh nấm da chân là một bệnh nhiễm nấm phổ biến."

  • "Some types of fungus are used to make medicine."

    "Một số loại nấm được sử dụng để làm thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fungus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fungus
  • Adjective: fungal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mold(nấm mốc)
mildew(sương mai)
mushroom(nấm (ăn được))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fungus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fungus chỉ chung về các loại nấm. Số nhiều của fungus là 'fungi'. Cần phân biệt với 'mushroom' (nấm ăn được) và 'mold' (nấm mốc phát triển trên thực phẩm hoặc các vật thể khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in under

'Fungus on/in' ám chỉ nơi nấm phát triển. 'Fungus under' ám chỉ vị trí dưới một vật gì đó nơi nấm phát triển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fungus'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the fungus had spread surprised everyone.
Việc nấm lây lan đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It wasn't clear whether the fungal infection was responding to the treatment.
Không rõ liệu nhiễm trùng do nấm có đáp ứng với điều trị hay không.
Nghi vấn
Whether a specific fungus caused the disease is what the scientists are investigating.
Liệu một loại nấm cụ thể có gây ra căn bệnh này hay không là điều mà các nhà khoa học đang điều tra.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the farmer had known about the fungal infection earlier, he would have saved his crops.
Nếu người nông dân biết về sự nhiễm trùng nấm sớm hơn, anh ấy đã có thể cứu được mùa màng của mình.
Phủ định
If the scientists had not identified the fungus so quickly, the disease might not have been contained.
Nếu các nhà khoa học không xác định được loại nấm nhanh chóng như vậy, căn bệnh có lẽ đã không được kiểm soát.
Nghi vấn
Would the patient have recovered if the doctor had prescribed an antifungal medicine sooner?
Bệnh nhân có thể đã hồi phục nếu bác sĩ kê đơn thuốc kháng nấm sớm hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the humidity is high, fungus grows quickly.
Nếu độ ẩm cao, nấm mốc phát triển nhanh chóng.
Phủ định
If you refrigerate bread, fungal growth doesn't usually occur.
Nếu bạn bảo quản bánh mì trong tủ lạnh, nấm mốc thường không phát triển.
Nghi vấn
If a plant is overwatered, does fungus often appear?
Nếu một cây bị tưới quá nhiều nước, nấm mốc có thường xuất hiện không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has been treating the roses for fungal infections.
Người làm vườn đã và đang điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm cho hoa hồng.
Phủ định
The doctor hasn't been identifying the fungus correctly.
Bác sĩ đã không xác định đúng loại nấm.
Nghi vấn
Has the scientist been studying the growth of this fungus?
Nhà khoa học đã và đang nghiên cứu sự phát triển của loại nấm này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)