antithesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antithesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật hoàn toàn trái ngược với một người hoặc vật khác.
Definition (English Meaning)
A person or thing that is the direct opposite of someone or something else.
Ví dụ Thực tế với 'Antithesis'
-
"Slavery is the antithesis of freedom."
"Chế độ nô lệ là sự đối lập hoàn toàn của tự do."
-
"Wealth and poverty are often seen as antitheses."
"Giàu có và nghèo đói thường được xem là những mặt đối lập."
-
"Love is the antithesis of selfishness."
"Tình yêu là sự đối lập của sự ích kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antithesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antithesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antithesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Antithesis thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ và nổi bật, nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai khái niệm, ý tưởng hoặc đối tượng. Nó mạnh hơn so với 'contrast' (sự tương phản) vì nó ngụ ý sự đối lập trực tiếp, gần như là mâu thuẫn. Ví dụ, 'love' và 'hate' có thể được coi là antitheses của nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Antithesis of' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là đối lập trực tiếp của một cái gì đó khác. Ví dụ: 'War is the antithesis of peace.' 'Antithesis to' cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antithesis'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you value conformity, then rebellion will be the antithesis of your ideals.
|
Nếu bạn coi trọng sự tuân thủ, thì sự nổi loạn sẽ là sự đối nghịch với lý tưởng của bạn. |
| Phủ định |
If he doesn't appreciate constructive criticism, praise will not be the antithesis he expects.
|
Nếu anh ấy không đánh giá cao những lời chỉ trích mang tính xây dựng, thì lời khen ngợi sẽ không phải là sự đối lập mà anh ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
Will embracing tradition be the antithesis if she explores modern art?
|
Liệu việc chấp nhận truyền thống có phải là sự đối lập nếu cô ấy khám phá nghệ thuật hiện đại? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His extravagance is the antithesis of her frugality, isn't it?
|
Sự phung phí của anh ấy là sự đối lập với tính tiết kiệm của cô ấy, phải không? |
| Phủ định |
That isn't the antithesis of what we believe, is it?
|
Đó không phải là sự đối lập với những gì chúng ta tin tưởng, phải không? |
| Nghi vấn |
The antithesis is appealing, isn't it?
|
Sự đối lập này hấp dẫn, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes that love is the antithesis of hate.
|
Cô ấy tin rằng tình yêu là sự đối lập của hận thù. |
| Phủ định |
He does not think kindness is the antithesis of cruelty.
|
Anh ấy không nghĩ rằng sự tử tế là sự đối lập của sự tàn ác. |
| Nghi vấn |
Does she consider freedom the antithesis of oppression?
|
Cô ấy có coi tự do là sự đối lập của áp bức không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that the politician's actions weren't the antithesis of their promises.
|
Tôi ước rằng hành động của chính trị gia không phải là sự đối lập với những lời hứa của họ. |
| Phủ định |
If only the company's values weren't the antithesis of what they advertise.
|
Giá như các giá trị của công ty không phải là sự đối lập với những gì họ quảng cáo. |
| Nghi vấn |
If only the result weren't the antithesis of what we had expected?
|
Giá như kết quả không phải là sự đối lập với những gì chúng ta đã mong đợi? |