paradox
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paradox'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc mệnh đề, mặc dù có lý luận hợp lý (hoặc có vẻ hợp lý) từ những tiền đề được chấp nhận, dẫn đến một kết luận dường như vô nghĩa, không thể chấp nhận về mặt logic hoặc tự mâu thuẫn.
Definition (English Meaning)
A statement or proposition that, despite sound (or apparently sound) reasoning from acceptable premises, leads to a conclusion that seems senseless, logically unacceptable, or self-contradictory.
Ví dụ Thực tế với 'Paradox'
-
"The student pointed out the paradox in the professor's argument."
"Người sinh viên chỉ ra nghịch lý trong lập luận của giáo sư."
-
"It's a paradox that in standing up for individual rights, we sometimes need to limit them."
"Đó là một nghịch lý rằng khi bảo vệ quyền cá nhân, đôi khi chúng ta cần hạn chế chúng."
-
"The paradox of thrift suggests that increased saving can lead to decreased overall economic activity."
"Nghịch lý tiết kiệm cho thấy rằng việc tăng tiết kiệm có thể dẫn đến giảm hoạt động kinh tế tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paradox'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paradox'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paradox thường được sử dụng để kích thích tư duy và khám phá các khía cạnh phức tạp của sự thật. Nó khác với mâu thuẫn đơn thuần (contradiction) ở chỗ paradox thường chứa đựng một mức độ chân lý tiềm ẩn hoặc một góc nhìn mới lạ, trong khi mâu thuẫn chỉ đơn giản là sai. Ví dụ, câu 'Tôi luôn nói dối' là một paradox kinh điển. Sự khác biệt với 'oxymoron' là oxymoron kết hợp hai từ trái nghĩa một cách trực tiếp (ví dụ: 'khờ khạo thông minh'), còn paradox là một mệnh đề hoàn chỉnh phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi muốn chỉ ra một yếu tố là một nghịch lý: 'There is a paradox in her apparent kindness.' Sử dụng 'of' khi muốn mô tả bản chất nghịch lý của một cái gì đó: 'The paradox of life is that we must die to live.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paradox'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.