(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antiserum
C1

antiserum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết thanh kháng độc huyết thanh kháng bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiserum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại huyết thanh chứa các kháng thể chống lại các kháng nguyên cụ thể, được tiêm để điều trị hoặc bảo vệ chống lại các bệnh cụ thể.

Definition (English Meaning)

A blood serum containing antibodies against specific antigens, injected to treat or protect against specific diseases.

Ví dụ Thực tế với 'Antiserum'

  • "The doctor administered the antiserum to the patient who had been bitten by a snake."

    "Bác sĩ đã tiêm huyết thanh cho bệnh nhân bị rắn cắn."

  • "Antiserum is often used to treat snake bites and tetanus."

    "Huyết thanh thường được sử dụng để điều trị vết rắn cắn và bệnh uốn ván."

  • "The effectiveness of the antiserum depends on how quickly it is administered after exposure."

    "Hiệu quả của huyết thanh phụ thuộc vào việc nó được sử dụng nhanh như thế nào sau khi tiếp xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antiserum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antiserum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

antibody(kháng thể) antigen(kháng nguyên)
vaccine(vắc-xin)
serum(huyết thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antiserum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antiserum thường được sử dụng để cung cấp khả năng miễn dịch thụ động, có nghĩa là nó cung cấp khả năng bảo vệ ngay lập tức nhưng tạm thời. Khác với vaccine, vaccine kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để tạo ra kháng thể của riêng mình, trong khi antiserum cung cấp kháng thể trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Thường đi với 'against' để chỉ bệnh hoặc độc tố mà huyết thanh này có tác dụng chống lại. Ví dụ: 'antiserum against tetanus'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiserum'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor administered antiserum: a crucial step in preventing the disease's progression.
Bác sĩ đã tiêm huyết thanh kháng độc: một bước quan trọng trong việc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Phủ định
The patient did not receive the antiserum: a regrettable oversight that worsened their condition.
Bệnh nhân đã không được tiêm huyết thanh kháng độc: một sai sót đáng tiếc làm tình trạng của họ trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Was antiserum administered promptly: a key factor in the patient's recovery?
Huyết thanh kháng độc đã được tiêm kịp thời chưa: một yếu tố quan trọng trong sự phục hồi của bệnh nhân?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will administer the antiserum tomorrow morning.
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc kháng huyết thanh vào sáng mai.
Phủ định
They are not going to use that particular antiserum because it's expired.
Họ sẽ không sử dụng loại thuốc kháng huyết thanh đó vì nó đã hết hạn.
Nghi vấn
Will the antiserum be effective against this new strain of the virus?
Liệu thuốc kháng huyết thanh có hiệu quả chống lại chủng vi-rút mới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)