(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antler
B2

antler

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gạc hươu gạc nai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gạc (của hươu, nai đực), một cái sừng có nhánh, rụng hàng năm.

Definition (English Meaning)

a branched horn, usually of a male deer, that is shed annually.

Ví dụ Thực tế với 'Antler'

  • "The deer's magnificent antlers were a testament to its strength."

    "Bộ gạc tráng lệ của con hươu là minh chứng cho sức mạnh của nó."

  • "The hunter admired the buck's impressive antlers."

    "Người thợ săn ngưỡng mộ bộ gạc ấn tượng của con nai đực."

  • "Antlers are used in traditional medicine in some cultures."

    "Gạc được sử dụng trong y học cổ truyền ở một số nền văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

horn(sừng)
stag(hươu đực)
deer(hươu, nai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Antler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gạc là một cấu trúc xương đặc biệt chỉ có ở họ hươu nai (Cervidae), chủ yếu ở con đực (mặc dù một số loài cái cũng có). Gạc rụng và mọc lại hàng năm, khác với sừng (horn) của các loài trâu bò, dê cừu là tồn tại vĩnh viễn và tiếp tục phát triển. Gạc thường lớn và phức tạp hơn khi con vật già đi và khỏe mạnh hơn. Việc rụng và mọc lại gạc có liên quan đến chu kỳ sinh sản của hươu nai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antler'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deer has a magnificent antler on its head.
Con hươu có một cái gạc tuyệt đẹp trên đầu của nó.
Phủ định
Seldom have I seen such a large antler on a deer.
Hiếm khi tôi thấy một cái gạc lớn như vậy trên một con hươu.
Nghi vấn
Never have I seen such an antler!
Chưa bao giờ tôi thấy một cái gạc như vậy!

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hunter had found the shed antler before the snow began to fall.
Người thợ săn đã tìm thấy gạc rụng trước khi tuyết bắt đầu rơi.
Phủ định
She had not seen such a large antler before she visited the museum.
Cô ấy chưa từng thấy chiếc gạc lớn như vậy trước khi đến thăm bảo tàng.
Nghi vấn
Had the deer grown a new antler by the time the next mating season arrived?
Con hươu đã mọc gạc mới kịp đến mùa giao phối tiếp theo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)