antler
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gạc (của hươu, nai đực), một cái sừng có nhánh, rụng hàng năm.
Definition (English Meaning)
a branched horn, usually of a male deer, that is shed annually.
Ví dụ Thực tế với 'Antler'
-
"The deer's magnificent antlers were a testament to its strength."
"Bộ gạc tráng lệ của con hươu là minh chứng cho sức mạnh của nó."
-
"The hunter admired the buck's impressive antlers."
"Người thợ săn ngưỡng mộ bộ gạc ấn tượng của con nai đực."
-
"Antlers are used in traditional medicine in some cultures."
"Gạc được sử dụng trong y học cổ truyền ở một số nền văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gạc là một cấu trúc xương đặc biệt chỉ có ở họ hươu nai (Cervidae), chủ yếu ở con đực (mặc dù một số loài cái cũng có). Gạc rụng và mọc lại hàng năm, khác với sừng (horn) của các loài trâu bò, dê cừu là tồn tại vĩnh viễn và tiếp tục phát triển. Gạc thường lớn và phức tạp hơn khi con vật già đi và khỏe mạnh hơn. Việc rụng và mọc lại gạc có liên quan đến chu kỳ sinh sản của hươu nai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antler'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deer has a magnificent antler on its head.
|
Con hươu có một cái gạc tuyệt đẹp trên đầu của nó. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such a large antler on a deer.
|
Hiếm khi tôi thấy một cái gạc lớn như vậy trên một con hươu. |
| Nghi vấn |
Never have I seen such an antler!
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cái gạc như vậy! |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunter had found the shed antler before the snow began to fall.
|
Người thợ săn đã tìm thấy gạc rụng trước khi tuyết bắt đầu rơi. |
| Phủ định |
She had not seen such a large antler before she visited the museum.
|
Cô ấy chưa từng thấy chiếc gạc lớn như vậy trước khi đến thăm bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Had the deer grown a new antler by the time the next mating season arrived?
|
Con hươu đã mọc gạc mới kịp đến mùa giao phối tiếp theo chưa? |