stag
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con hươu đực trưởng thành, đặc biệt là con có gạc phát triển.
Definition (English Meaning)
An adult male deer, especially one with well-developed antlers.
Ví dụ Thực tế với 'Stag'
-
"The stag stood proudly at the edge of the forest."
"Con hươu đực đứng hiên ngang ở bìa rừng."
-
"The stag was grazing in the meadow."
"Con hươu đực đang gặm cỏ trên đồng cỏ."
-
"He decided to stag the party."
"Anh ấy quyết định đi dự tiệc một mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stag' thường dùng để chỉ những con hươu đực lớn, trưởng thành và có gạc lớn. Khác với 'deer' là danh từ chung chỉ các loài hươu, 'stag' mang tính cụ thể hơn về giới tính và độ tuổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stag'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.