(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stag
B2

stag

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hươu đực người đi một mình (đến sự kiện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con hươu đực trưởng thành, đặc biệt là con có gạc phát triển.

Definition (English Meaning)

An adult male deer, especially one with well-developed antlers.

Ví dụ Thực tế với 'Stag'

  • "The stag stood proudly at the edge of the forest."

    "Con hươu đực đứng hiên ngang ở bìa rừng."

  • "The stag was grazing in the meadow."

    "Con hươu đực đang gặm cỏ trên đồng cỏ."

  • "He decided to stag the party."

    "Anh ấy quyết định đi dự tiệc một mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hart(hươu đực (thường chỉ hươu đỏ))
buck(nai đực, hươu đực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Stag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stag' thường dùng để chỉ những con hươu đực lớn, trưởng thành và có gạc lớn. Khác với 'deer' là danh từ chung chỉ các loài hươu, 'stag' mang tính cụ thể hơn về giới tính và độ tuổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)