unemotional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unemotional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hiện hoặc bày tỏ bất kỳ cảm xúc nào.
Definition (English Meaning)
Not showing or expressing any emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Unemotional'
-
"He remained unemotional throughout the trial, showing no signs of distress."
"Anh ấy vẫn giữ vẻ không cảm xúc trong suốt phiên tòa, không hề tỏ ra đau khổ."
-
"The doctor had to remain unemotional while delivering the bad news."
"Bác sĩ phải giữ vẻ không cảm xúc khi thông báo tin xấu."
-
"He gave an unemotional account of the accident."
"Anh ta kể lại vụ tai nạn một cách không cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unemotional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unemotional
- Adverb: unemotionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unemotional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unemotional' thường được dùng để mô tả người có vẻ lạnh lùng, thờ ơ, hoặc kiểm soát cảm xúc quá mức. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'emotionless' (thiếu cảm xúc), và có thể ngụ ý sự kìm nén hoặc che giấu cảm xúc, chứ không đơn thuần là không có cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unemotional'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His reaction was unemotional: he didn't cry or show any sign of sadness.
|
Phản ứng của anh ấy rất vô cảm: anh ấy không khóc hay thể hiện bất kỳ dấu hiệu buồn bã nào. |
| Phủ định |
She didn't react unemotionally: tears streamed down her face, revealing her deep sorrow.
|
Cô ấy không phản ứng một cách vô cảm: nước mắt tuôn rơi trên khuôn mặt cô ấy, tiết lộ nỗi buồn sâu sắc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was his response unemotional: did he remain calm and collected despite the bad news?
|
Phản ứng của anh ấy có vô cảm không: anh ấy có giữ bình tĩnh và kiểm soát được bản thân mặc dù nhận được tin xấu không? |