(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blasé
C1

blasé

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chai sạn thờ ơ lãnh đạm mất hứng thú không cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blasé'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ấn tượng hoặc thờ ơ với điều gì đó vì đã trải nghiệm hoặc thấy nó quá thường xuyên trước đây; chai sạn cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Unimpressed or indifferent to something because one has experienced or seen it so often before.

Ví dụ Thực tế với 'Blasé'

  • "He had become blasé about the dangers of the job."

    "Anh ta đã trở nên thờ ơ với những nguy hiểm của công việc."

  • "After years of attending fashion shows, she became blasé about the latest trends."

    "Sau nhiều năm tham dự các buổi trình diễn thời trang, cô ấy trở nên thờ ơ với những xu hướng mới nhất."

  • "He tried to appear blasé, but I could tell he was still nervous."

    "Anh ta cố gắng tỏ ra thờ ơ, nhưng tôi có thể biết anh ta vẫn lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blasé'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: blasé
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jaded(mệt mỏi, chán chường) apathetic(thờ ơ, lãnh đạm)
indifferent(lãnh đạm, không quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastic(nhiệt tình)
excited(hào hứng)
impressed(ấn tượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Blasé'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blasé' thường được dùng để miêu tả một người cảm thấy chán chường hoặc thờ ơ với những thú vui, sự kiện hoặc trải nghiệm mà người khác có thể thấy thú vị hoặc hấp dẫn. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự mệt mỏi hoặc thiếu hứng thú với cuộc sống hoặc một khía cạnh cụ thể của nó. Khác với 'bored' (buồn chán) là một trạng thái chung, 'blasé' ngụ ý một sự no đủ, một sự từng trải khiến cho những điều mới mẻ mất đi sự hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Blasé about: Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến một chủ đề, sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Blasé towards: Tương tự như 'about', nhấn mạnh sự thờ ơ, thiếu hứng thú với một đối tượng hoặc hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blasé'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she seemed so blasé about winning the lottery surprised everyone.
Việc cô ấy tỏ ra quá thờ ơ về việc trúng số khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he was truly blasé about the rejection or just pretending wasn't clear.
Việc anh ấy thực sự thờ ơ về sự từ chối hay chỉ đang giả vờ không rõ ràng.
Nghi vấn
Why she appeared so blasé despite the exciting news remains a mystery.
Tại sao cô ấy lại tỏ ra thờ ơ như vậy dù có tin tức thú vị vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He seems blasé about the upcoming exam, doesn't he?
Anh ta có vẻ thờ ơ về kỳ thi sắp tới, phải không?
Phủ định
She isn't blasé about her achievements, is she?
Cô ấy không hề thờ ơ về những thành tựu của mình, phải không?
Nghi vấn
You are not blasé about the trip, are you?
Bạn không thờ ơ về chuyến đi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)