aphonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aphonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có giọng nói; mất tiếng.
Definition (English Meaning)
Without voice; voiceless.
Ví dụ Thực tế với 'Aphonic'
-
"The patient became aphonic after the surgery on his vocal cords."
"Bệnh nhân bị mất tiếng sau ca phẫu thuật dây thanh quản."
-
"The doctor noted the patient's aphonic state and ordered further tests."
"Bác sĩ ghi nhận tình trạng mất tiếng của bệnh nhân và yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm."
-
"Stress can sometimes cause a temporary aphonic condition."
"Căng thẳng đôi khi có thể gây ra tình trạng mất tiếng tạm thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aphonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aphonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aphonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'aphonic' chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng mất khả năng phát âm hoặc nói chuyện một cách bình thường, thường do các vấn đề về dây thanh âm, thần kinh hoặc các yếu tố tâm lý. Nó khác với 'mute' (câm) ở chỗ 'mute' có thể mang ý nghĩa bẩm sinh hoặc do lựa chọn, trong khi 'aphonic' thường chỉ tình trạng mất tiếng tạm thời hoặc do bệnh tật. 'Hoarse' (khàn giọng) cũng liên quan đến vấn đề về giọng nói, nhưng chỉ mô tả giọng nói yếu ớt và khó nghe chứ không phải là mất tiếng hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aphonic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.