voiceless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voiceless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra mà không có sự rung động của dây thanh âm.
Definition (English Meaning)
Produced without vibration of the vocal cords.
Ví dụ Thực tế với 'Voiceless'
-
"The 's' in 'cats' is a voiceless alveolar fricative."
"Âm 's' trong 'cats' là một âm xát chân răng vô thanh."
-
"A voiceless consonant is one articulated without vibration of the vocal cords."
"Một phụ âm vô thanh là một phụ âm được phát âm mà không có sự rung động của dây thanh âm."
-
"The refugees are a voiceless population, often ignored by the authorities."
"Những người tị nạn là một bộ phận dân số không có tiếng nói, thường bị các nhà chức trách bỏ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voiceless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: voiceless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voiceless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ âm học, 'voiceless' dùng để mô tả các âm thanh được tạo ra khi luồng không khí đi qua thanh quản mà không làm rung dây thanh âm. Điều này trái ngược với 'voiced' (hữu thanh), nơi dây thanh âm rung động. Ví dụ, âm /p/ trong 'pen' là 'voiceless', trong khi âm /b/ trong 'ben' là 'voiced'. Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc phân biệt các âm vị trong nhiều ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường không đi trực tiếp sau 'voiceless' mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh rộng hơn của câu. Ví dụ: 'The sound is voiceless in this context.', 'The consonant is voiceless at the beginning of the word.', 'A voiceless sound is produced for X seconds.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voiceless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.