(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voiceless
C1

voiceless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô thanh không có tiếng nói bị làm cho câm lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voiceless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được tạo ra mà không có sự rung động của dây thanh âm.

Definition (English Meaning)

Produced without vibration of the vocal cords.

Ví dụ Thực tế với 'Voiceless'

  • "The 's' in 'cats' is a voiceless alveolar fricative."

    "Âm 's' trong 'cats' là một âm xát chân răng vô thanh."

  • "A voiceless consonant is one articulated without vibration of the vocal cords."

    "Một phụ âm vô thanh là một phụ âm được phát âm mà không có sự rung động của dây thanh âm."

  • "The refugees are a voiceless population, often ignored by the authorities."

    "Những người tị nạn là một bộ phận dân số không có tiếng nói, thường bị các nhà chức trách bỏ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voiceless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: voiceless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unvoiced(vô thanh) aphonic(không có âm thanh)
silent(im lặng, không có tiếng nói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fricative(âm xát)
consonant(phụ âm)
vocal cords(dây thanh âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Âm học

Ghi chú Cách dùng 'Voiceless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ âm học, 'voiceless' dùng để mô tả các âm thanh được tạo ra khi luồng không khí đi qua thanh quản mà không làm rung dây thanh âm. Điều này trái ngược với 'voiced' (hữu thanh), nơi dây thanh âm rung động. Ví dụ, âm /p/ trong 'pen' là 'voiceless', trong khi âm /b/ trong 'ben' là 'voiced'. Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc phân biệt các âm vị trong nhiều ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

Các giới từ này thường không đi trực tiếp sau 'voiceless' mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh rộng hơn của câu. Ví dụ: 'The sound is voiceless in this context.', 'The consonant is voiceless at the beginning of the word.', 'A voiceless sound is produced for X seconds.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voiceless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)