nomenclature
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nomenclature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống đặt tên hoặc cách gọi tên cho các sự vật, đặc biệt trong một ngành khoa học hoặc một lĩnh vực chuyên môn khác.
Definition (English Meaning)
The devising or choosing of names for things, especially in a science or other discipline.
Ví dụ Thực tế với 'Nomenclature'
-
"The chemical nomenclature follows strict rules established by IUPAC."
"Hệ thống danh pháp hóa học tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt do IUPAC thiết lập."
-
"The binomial nomenclature system is used to name species."
"Hệ thống danh pháp nhị thức được sử dụng để đặt tên cho các loài."
-
"Understanding the nomenclature is crucial for communication within the scientific community."
"Hiểu rõ hệ thống danh pháp là rất quan trọng để giao tiếp trong cộng đồng khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nomenclature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nomenclature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nomenclature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nomenclature thường được dùng để chỉ một hệ thống quy tắc và công thức được sử dụng để đặt tên cho các đối tượng hoặc khái niệm trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và chuẩn mực của việc đặt tên, giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính nhất quán trong giao tiếp chuyên ngành. Ví dụ, trong sinh học, nomenclature giúp xác định chính xác các loài sinh vật. Không nên nhầm lẫn với 'terminology', vốn chỉ đơn thuần là tập hợp các thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực, không nhất thiết có tính hệ thống cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `nomenclature of`: Sử dụng để chỉ hệ thống đặt tên của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: `the nomenclature of chemical compounds`.
* `nomenclature in`: Sử dụng để chỉ hệ thống đặt tên trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: `the nomenclature in botany`.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nomenclature'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the nomenclature of this plant is so complex, botanists often use common names.
|
Bởi vì danh pháp của loài cây này quá phức tạp, các nhà thực vật học thường sử dụng tên thông thường. |
| Phủ định |
Even though the nomenclature seems straightforward, it is not always consistently applied across different scientific fields.
|
Mặc dù danh pháp có vẻ đơn giản, nhưng nó không phải lúc nào cũng được áp dụng nhất quán trong các lĩnh vực khoa học khác nhau. |
| Nghi vấn |
If the current nomenclature is confusing, should we propose a new system that is easier to understand?
|
Nếu danh pháp hiện tại gây khó hiểu, chúng ta có nên đề xuất một hệ thống mới dễ hiểu hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists agreed on a universal nomenclature, communication would be much easier.
|
Nếu các nhà khoa học đồng ý về một hệ thống danh pháp chung, việc giao tiếp sẽ dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the field didn't have such a complex nomenclature, students wouldn't struggle so much to learn it.
|
Nếu lĩnh vực này không có một hệ thống danh pháp phức tạp như vậy, sinh viên sẽ không phải vật lộn nhiều để học nó. |
| Nghi vấn |
Would the research be easier to replicate if there was a standardized nomenclature?
|
Liệu nghiên cứu có dễ sao chép hơn nếu có một hệ thống danh pháp tiêu chuẩn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nomenclature of organic compounds is strictly governed by IUPAC rules.
|
Danh pháp các hợp chất hữu cơ được quản lý chặt chẽ bởi các quy tắc của IUPAC. |
| Phủ định |
The new nomenclature system was not implemented correctly by all departments.
|
Hệ thống danh pháp mới đã không được tất cả các phòng ban triển khai một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Was the nomenclature for the newly discovered species approved by the scientific community?
|
Danh pháp cho loài mới được phát hiện đã được cộng đồng khoa học phê duyệt chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had established a precise nomenclature for the newly discovered species before the journal was published.
|
Các nhà khoa học đã thiết lập một hệ thống danh pháp chính xác cho các loài mới được phát hiện trước khi tạp chí được xuất bản. |
| Phủ định |
They had not agreed on a unified nomenclature for the software components before the project deadline.
|
Họ đã không thống nhất về một hệ thống danh pháp thống nhất cho các thành phần phần mềm trước thời hạn dự án. |
| Nghi vấn |
Had the committee reviewed the nomenclature guidelines before approving the changes?
|
Ủy ban đã xem xét các hướng dẫn về danh pháp trước khi phê duyệt các thay đổi chưa? |