(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appendage
B2

appendage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phụ phần phụ bộ phận phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appendage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận được thêm vào hoặc gắn vào một thứ gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

Definition (English Meaning)

A part that is added or attached to something larger or more important.

Ví dụ Thực tế với 'Appendage'

  • "The wings of a bird are appendages."

    "Đôi cánh của một con chim là các chi phụ."

  • "The library is an important appendage of the university."

    "Thư viện là một bộ phận quan trọng của trường đại học."

  • "A tail is an appendage of many animals."

    "Đuôi là một phần phụ của nhiều loài động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appendage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appendage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

core(phần cốt lõi)
main body(thân chính)

Từ liên quan (Related Words)

limb(chi (tay, chân))
organ(cơ quan (trong cơ thể))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Appendage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appendage' thường được dùng để chỉ những phần phụ thêm vào một vật thể chính, có thể là bộ phận cơ thể (như tay chân), hoặc một phần của một hệ thống, tổ chức nào đó. Nó mang ý nghĩa một phần phụ, không phải là phần cốt lõi. So với 'attachment', 'appendage' nhấn mạnh hơn vào tính chất phụ thuộc và ít quan trọng hơn của bộ phận đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Với 'to', nó chỉ sự liên kết trực tiếp: 'appendage to the body'. Với 'of', nó chỉ sự thuộc về: 'an appendage of the machine'. 'Appendage' thường không đi kèm với nhiều giới từ khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appendage'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the creature had a strange appendage caused a lot of curiosity.
Việc con vật có một phần phụ kỳ lạ đã gây ra rất nhiều sự tò mò.
Phủ định
Whether the growth was an appendage was not clear to the doctors.
Việc liệu khối u có phải là một phần phụ hay không vẫn chưa rõ ràng đối với các bác sĩ.
Nghi vấn
Whether the tail is a useful appendage is still under debate.
Việc liệu đuôi có phải là một phần phụ hữu ích hay không vẫn đang được tranh luận.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A tail is an appendage of many animals.
Đuôi là một phần phụ của nhiều loài động vật.
Phủ định
The contract did not have any new appendage.
Hợp đồng không có bất kỳ phụ lục mới nào.
Nghi vấn
Is the vermiform appendix a vestigial appendage?
Ruột thừa có phải là một phần phụ còn sót lại không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the surgeon had been more careful, the patient wouldn't need to have the appendage amputated now.
Nếu bác sĩ phẫu thuật cẩn thận hơn, bệnh nhân đã không cần phải cắt bỏ phần phụ bây giờ.
Phủ định
If the dog hadn't had such a powerful tail appendage, it wouldn't be wagging so enthusiastically now.
Nếu con chó không có một cái đuôi mạnh mẽ như vậy, nó sẽ không vẫy nhiệt tình như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the creature had evolved a useful appendage, would it be better adapted to its environment now?
Nếu sinh vật đã tiến hóa một phần phụ hữu ích, liệu nó có thích nghi tốt hơn với môi trường của nó bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the creature had an extra appendage, it would probably move in a more unusual way.
Nếu sinh vật có thêm một bộ phận phụ, nó có lẽ sẽ di chuyển theo một cách khác thường hơn.
Phủ định
If the dog didn't have that injured appendage, it wouldn't limp so badly.
Nếu con chó không có cái bộ phận phụ bị thương đó, nó sẽ không đi khập khiễng đến vậy.
Nghi vấn
Would you feel more balanced if you had an additional appendage?
Bạn có cảm thấy cân bằng hơn nếu bạn có một bộ phận phụ bổ sung không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tail is an appendage of the animal.
Cái đuôi là một phần phụ của con vật.
Phủ định
The fin is not the only appendage of the fish.
Vây không phải là phần phụ duy nhất của con cá.
Nghi vấn
Is the arm an appendage of the human body?
Cánh tay có phải là một phần phụ của cơ thể con người không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum is going to display the dinosaur's appendage in a separate case.
Viện bảo tàng sẽ trưng bày phần phụ của con khủng long trong một tủ kính riêng.
Phủ định
She is not going to consider that extra clause an appendage to the main contract.
Cô ấy sẽ không coi điều khoản bổ sung đó là một phụ lục của hợp đồng chính.
Nghi vấn
Are they going to remove the unnecessary appendage from the machine?
Họ có định loại bỏ phần phụ không cần thiết khỏi máy móc không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the explorers return, the newly discovered species will have evolved an additional appendage.
Vào thời điểm các nhà thám hiểm trở về, loài mới được phát hiện sẽ đã tiến hóa thêm một phần phụ.
Phủ định
By the end of the experiment, the robot will not have grown any new appendage.
Vào cuối thí nghiệm, robot sẽ không mọc thêm bất kỳ phần phụ mới nào.
Nghi vấn
Will the creature have lost its appendage by the time we study it?
Liệu sinh vật có mất đi phần phụ của nó vào thời điểm chúng ta nghiên cứu nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)