appendage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appendage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận được thêm vào hoặc gắn vào một thứ gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn.
Definition (English Meaning)
A part that is added or attached to something larger or more important.
Ví dụ Thực tế với 'Appendage'
-
"The wings of a bird are appendages."
"Đôi cánh của một con chim là các chi phụ."
-
"The library is an important appendage of the university."
"Thư viện là một bộ phận quan trọng của trường đại học."
-
"A tail is an appendage of many animals."
"Đuôi là một phần phụ của nhiều loài động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appendage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appendage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appendage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appendage' thường được dùng để chỉ những phần phụ thêm vào một vật thể chính, có thể là bộ phận cơ thể (như tay chân), hoặc một phần của một hệ thống, tổ chức nào đó. Nó mang ý nghĩa một phần phụ, không phải là phần cốt lõi. So với 'attachment', 'appendage' nhấn mạnh hơn vào tính chất phụ thuộc và ít quan trọng hơn của bộ phận đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'to', nó chỉ sự liên kết trực tiếp: 'appendage to the body'. Với 'of', nó chỉ sự thuộc về: 'an appendage of the machine'. 'Appendage' thường không đi kèm với nhiều giới từ khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appendage'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the creature had a strange appendage caused a lot of curiosity.
|
Việc con vật có một phần phụ kỳ lạ đã gây ra rất nhiều sự tò mò. |
| Phủ định |
Whether the growth was an appendage was not clear to the doctors.
|
Việc liệu khối u có phải là một phần phụ hay không vẫn chưa rõ ràng đối với các bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Whether the tail is a useful appendage is still under debate.
|
Việc liệu đuôi có phải là một phần phụ hữu ích hay không vẫn đang được tranh luận. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A tail is an appendage of many animals.
|
Đuôi là một phần phụ của nhiều loài động vật. |
| Phủ định |
The contract did not have any new appendage.
|
Hợp đồng không có bất kỳ phụ lục mới nào. |
| Nghi vấn |
Is the vermiform appendix a vestigial appendage?
|
Ruột thừa có phải là một phần phụ còn sót lại không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surgeon had been more careful, the patient wouldn't need to have the appendage amputated now.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật cẩn thận hơn, bệnh nhân đã không cần phải cắt bỏ phần phụ bây giờ. |
| Phủ định |
If the dog hadn't had such a powerful tail appendage, it wouldn't be wagging so enthusiastically now.
|
Nếu con chó không có một cái đuôi mạnh mẽ như vậy, nó sẽ không vẫy nhiệt tình như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the creature had evolved a useful appendage, would it be better adapted to its environment now?
|
Nếu sinh vật đã tiến hóa một phần phụ hữu ích, liệu nó có thích nghi tốt hơn với môi trường của nó bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the creature had an extra appendage, it would probably move in a more unusual way.
|
Nếu sinh vật có thêm một bộ phận phụ, nó có lẽ sẽ di chuyển theo một cách khác thường hơn. |
| Phủ định |
If the dog didn't have that injured appendage, it wouldn't limp so badly.
|
Nếu con chó không có cái bộ phận phụ bị thương đó, nó sẽ không đi khập khiễng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more balanced if you had an additional appendage?
|
Bạn có cảm thấy cân bằng hơn nếu bạn có một bộ phận phụ bổ sung không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tail is an appendage of the animal.
|
Cái đuôi là một phần phụ của con vật. |
| Phủ định |
The fin is not the only appendage of the fish.
|
Vây không phải là phần phụ duy nhất của con cá. |
| Nghi vấn |
Is the arm an appendage of the human body?
|
Cánh tay có phải là một phần phụ của cơ thể con người không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum is going to display the dinosaur's appendage in a separate case.
|
Viện bảo tàng sẽ trưng bày phần phụ của con khủng long trong một tủ kính riêng. |
| Phủ định |
She is not going to consider that extra clause an appendage to the main contract.
|
Cô ấy sẽ không coi điều khoản bổ sung đó là một phụ lục của hợp đồng chính. |
| Nghi vấn |
Are they going to remove the unnecessary appendage from the machine?
|
Họ có định loại bỏ phần phụ không cần thiết khỏi máy móc không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the explorers return, the newly discovered species will have evolved an additional appendage.
|
Vào thời điểm các nhà thám hiểm trở về, loài mới được phát hiện sẽ đã tiến hóa thêm một phần phụ. |
| Phủ định |
By the end of the experiment, the robot will not have grown any new appendage.
|
Vào cuối thí nghiệm, robot sẽ không mọc thêm bất kỳ phần phụ mới nào. |
| Nghi vấn |
Will the creature have lost its appendage by the time we study it?
|
Liệu sinh vật có mất đi phần phụ của nó vào thời điểm chúng ta nghiên cứu nó không? |