main body
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main body'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần chính hoặc trung tâm của một cái gì đó, đặc biệt là một văn bản, tài liệu hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The principal or central part of something, especially a text, document, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Main body'
-
"The main body of the essay should present your arguments clearly."
"Phần chính của bài luận nên trình bày các luận điểm của bạn một cách rõ ràng."
-
"The main body of the report details the financial results."
"Phần chính của báo cáo trình bày chi tiết kết quả tài chính."
-
"The main body of the army was positioned near the river."
"Lực lượng chính của quân đội được bố trí gần sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Main body'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: main body
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Main body'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'main body' thường được dùng để chỉ phần quan trọng nhất, chứa đựng thông tin chính hoặc nội dung cốt lõi. Nó khác với phần mở đầu (introduction) và phần kết luận (conclusion). Trong ngữ cảnh tổ chức, nó ám chỉ phần lớn thành viên hoặc nguồn lực chính của tổ chức đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Main body'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The main body of the report contains the key findings of the research.
|
Phần thân chính của báo cáo chứa những phát hiện quan trọng của nghiên cứu. |
| Phủ định |
The introduction is not part of the main body of the essay.
|
Phần giới thiệu không thuộc phần thân chính của bài luận. |
| Nghi vấn |
Does the main body of the email clearly state the purpose of the meeting?
|
Phần thân chính của email có nêu rõ mục đích của cuộc họp không? |