(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ main body
B2

main body

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần chính nội dung chính phần thân phần trọng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main body'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần chính hoặc trung tâm của một cái gì đó, đặc biệt là một văn bản, tài liệu hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The principal or central part of something, especially a text, document, or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Main body'

  • "The main body of the essay should present your arguments clearly."

    "Phần chính của bài luận nên trình bày các luận điểm của bạn một cách rõ ràng."

  • "The main body of the report details the financial results."

    "Phần chính của báo cáo trình bày chi tiết kết quả tài chính."

  • "The main body of the army was positioned near the river."

    "Lực lượng chính của quân đội được bố trí gần sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Main body'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: main body
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heading(tiêu đề)
paragraph(đoạn văn)
argument(luận điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Văn bản học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Main body'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'main body' thường được dùng để chỉ phần quan trọng nhất, chứa đựng thông tin chính hoặc nội dung cốt lõi. Nó khác với phần mở đầu (introduction) và phần kết luận (conclusion). Trong ngữ cảnh tổ chức, nó ám chỉ phần lớn thành viên hoặc nguồn lực chính của tổ chức đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Main body'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main body of the report contains the key findings of the research.
Phần thân chính của báo cáo chứa những phát hiện quan trọng của nghiên cứu.
Phủ định
The introduction is not part of the main body of the essay.
Phần giới thiệu không thuộc phần thân chính của bài luận.
Nghi vấn
Does the main body of the email clearly state the purpose of the meeting?
Phần thân chính của email có nêu rõ mục đích của cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)