appendages
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appendages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận được gắn vào một thứ gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn.
Definition (English Meaning)
A part that is attached to something larger or more important.
Ví dụ Thực tế với 'Appendages'
-
"The insect has several appendages, including legs and antennae."
"Côn trùng có một vài phần phụ, bao gồm chân và râu."
-
"The human body has several appendages such as arms, legs, fingers, and toes."
"Cơ thể người có một vài phần phụ như tay, chân, ngón tay và ngón chân."
-
"A tail is an appendage of a cat."
"Đuôi là một bộ phận phụ của con mèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appendages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appendage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appendages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong sinh học để chỉ các bộ phận của cơ thể nhô ra từ thân mình, ví dụ như tay, chân, cánh, râu, v.v. Nghĩa rộng hơn có thể chỉ bất cứ vật gì được thêm vào một vật khác như một phần phụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
appendage of: Chỉ rõ vật lớn hơn mà bộ phận phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The arm is an appendage of the body.' appendage to: Cũng chỉ mối quan hệ tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh sự bổ sung hoặc gắn kết. Ví dụ: 'The extra clause was an appendage to the original contract.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appendages'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.