(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appendages
B2

appendages

noun

Nghĩa tiếng Việt

phần phụ chi bộ phận phụ thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appendages'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận được gắn vào một thứ gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

Definition (English Meaning)

A part that is attached to something larger or more important.

Ví dụ Thực tế với 'Appendages'

  • "The insect has several appendages, including legs and antennae."

    "Côn trùng có một vài phần phụ, bao gồm chân và râu."

  • "The human body has several appendages such as arms, legs, fingers, and toes."

    "Cơ thể người có một vài phần phụ như tay, chân, ngón tay và ngón chân."

  • "A tail is an appendage of a cat."

    "Đuôi là một bộ phận phụ của con mèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appendages'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extension(phần mở rộng)
attachment(phần đính kèm)
limb(chi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

organ(cơ quan)
skeleton(bộ xương)
anatomy(giải phẫu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Appendages'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong sinh học để chỉ các bộ phận của cơ thể nhô ra từ thân mình, ví dụ như tay, chân, cánh, râu, v.v. Nghĩa rộng hơn có thể chỉ bất cứ vật gì được thêm vào một vật khác như một phần phụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

appendage of: Chỉ rõ vật lớn hơn mà bộ phận phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The arm is an appendage of the body.' appendage to: Cũng chỉ mối quan hệ tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh sự bổ sung hoặc gắn kết. Ví dụ: 'The extra clause was an appendage to the original contract.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appendages'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)