(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ applicability
C1

applicability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng áp dụng tính ứng dụng tính thích hợp tính liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applicability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng áp dụng, tính ứng dụng, tính thích hợp, tính liên quan.

Definition (English Meaning)

The quality of being applicable or relevant.

Ví dụ Thực tế với 'Applicability'

  • "The applicability of this new technology to developing countries is still being evaluated."

    "Tính ứng dụng của công nghệ mới này đối với các nước đang phát triển vẫn đang được đánh giá."

  • "The study examined the applicability of the model to various economic sectors."

    "Nghiên cứu đã xem xét khả năng áp dụng của mô hình cho các lĩnh vực kinh tế khác nhau."

  • "There are questions regarding the applicability of the law to this particular case."

    "Có những câu hỏi liên quan đến tính áp dụng của luật này đối với trường hợp cụ thể này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Applicability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: applicability
  • Verb: apply
  • Adjective: applicable
  • Adverb: applicably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relevance(tính liên quan, sự thích hợp)
pertinence(tính thích đáng, sự thích hợp)
suitability(sự phù hợp, tính thích hợp)
usefulness(tính hữu ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

feasibility(tính khả thi)
practicality(tính thực tế)
effectiveness(tính hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Applicability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này đề cập đến phạm vi mà một quy tắc, lý thuyết, phương pháp hoặc ý tưởng có thể được sử dụng hoặc áp dụng thành công trong các tình huống khác nhau. Nó nhấn mạnh tính thực tế và tính hữu ích của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Applicability *to* chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực mà cái gì đó có thể được áp dụng. Ví dụ: "The applicability of this theory *to* real-world problems is limited."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Applicability'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The applicability of this rule is clear, isn't it?
Tính áp dụng của quy tắc này là rõ ràng, phải không?
Phủ định
This regulation doesn't apply to that situation, does it?
Quy định này không áp dụng cho tình huống đó, phải không?
Nghi vấn
The theorem isn't applicable in this case, is it?
Định lý này không áp dụng được trong trường hợp này, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been applying the new regulations very carefully.
Công ty đã và đang áp dụng các quy định mới một cách rất cẩn thận.
Phủ định
The research team hasn't been considering the applicability of this theory to real-world situations.
Đội ngũ nghiên cứu đã không xem xét tính ứng dụng của lý thuyết này vào các tình huống thực tế.
Nghi vấn
Has the government been applying pressure to reduce pollution levels?
Chính phủ đã và đang gây áp lực để giảm mức độ ô nhiễm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)