applicability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applicability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng áp dụng, tính ứng dụng, tính thích hợp, tính liên quan.
Definition (English Meaning)
The quality of being applicable or relevant.
Ví dụ Thực tế với 'Applicability'
-
"The applicability of this new technology to developing countries is still being evaluated."
"Tính ứng dụng của công nghệ mới này đối với các nước đang phát triển vẫn đang được đánh giá."
-
"The study examined the applicability of the model to various economic sectors."
"Nghiên cứu đã xem xét khả năng áp dụng của mô hình cho các lĩnh vực kinh tế khác nhau."
-
"There are questions regarding the applicability of the law to this particular case."
"Có những câu hỏi liên quan đến tính áp dụng của luật này đối với trường hợp cụ thể này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Applicability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: applicability
- Verb: apply
- Adjective: applicable
- Adverb: applicably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Applicability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này đề cập đến phạm vi mà một quy tắc, lý thuyết, phương pháp hoặc ý tưởng có thể được sử dụng hoặc áp dụng thành công trong các tình huống khác nhau. Nó nhấn mạnh tính thực tế và tính hữu ích của một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Applicability *to* chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực mà cái gì đó có thể được áp dụng. Ví dụ: "The applicability of this theory *to* real-world problems is limited."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Applicability'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The applicability of this rule is clear, isn't it?
|
Tính áp dụng của quy tắc này là rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
This regulation doesn't apply to that situation, does it?
|
Quy định này không áp dụng cho tình huống đó, phải không? |
| Nghi vấn |
The theorem isn't applicable in this case, is it?
|
Định lý này không áp dụng được trong trường hợp này, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been applying the new regulations very carefully.
|
Công ty đã và đang áp dụng các quy định mới một cách rất cẩn thận. |
| Phủ định |
The research team hasn't been considering the applicability of this theory to real-world situations.
|
Đội ngũ nghiên cứu đã không xem xét tính ứng dụng của lý thuyết này vào các tình huống thực tế. |
| Nghi vấn |
Has the government been applying pressure to reduce pollution levels?
|
Chính phủ đã và đang gây áp lực để giảm mức độ ô nhiễm phải không? |