applicably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applicably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thích hợp; theo cách có thể áp dụng hoặc liên quan.
Definition (English Meaning)
In an applicable manner; in a way that applies or is relevant.
Ví dụ Thực tế với 'Applicably'
-
"These regulations should be applied applicably across all departments."
"Những quy định này nên được áp dụng một cách thích hợp cho tất cả các phòng ban."
-
"The theory is applicably used in various fields."
"Lý thuyết này được sử dụng một cách thích hợp trong nhiều lĩnh vực khác nhau."
-
"The law is applicably enforced."
"Luật được thi hành một cách thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Applicably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: applicable
- Adverb: applicably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Applicably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'applicably' thường được dùng để mô tả cách một quy tắc, luật lệ, hoặc nguyên tắc có thể được áp dụng vào một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính phù hợp và khả năng áp dụng của một điều gì đó. Nó không thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, kỹ thuật, hoặc học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Applicably'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations are applicably enforced to all departments within the company.
|
Các quy định mới được thực thi một cách thích hợp đối với tất cả các phòng ban trong công ty. |
| Phủ định |
The rules are not applicably used because they are outdated.
|
Các quy tắc không được sử dụng một cách thích hợp vì chúng đã lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Are these guidelines applicably implemented across all projects?
|
Những hướng dẫn này có được thực hiện một cách thích hợp trên tất cả các dự án không? |