feasibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feasibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính khả thi; khả năng thực hiện được; tính hiện thực.
Definition (English Meaning)
The state or degree of being easily or conveniently done or accomplished.
Ví dụ Thực tế với 'Feasibility'
-
"A feasibility study should be conducted before investing in the project."
"Nên tiến hành một nghiên cứu khả thi trước khi đầu tư vào dự án."
-
"We need to assess the feasibility of the proposal before proceeding."
"Chúng ta cần đánh giá tính khả thi của đề xuất trước khi tiến hành."
-
"The report questioned the economic feasibility of the project."
"Báo cáo đã đặt câu hỏi về tính khả thi kinh tế của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feasibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feasibility
- Adjective: feasible
- Adverb: feasibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feasibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Feasibility đề cập đến khả năng một dự án, kế hoạch, hoặc ý tưởng có thể thành công về mặt thực tế, xét đến các yếu tố như nguồn lực, công nghệ, thời gian và chi phí. Nó nhấn mạnh vào việc đánh giá xem liệu một điều gì đó có khả năng được thực hiện một cách hiệu quả và thành công hay không. Khác với 'possibility' (khả năng), feasibility tập trung vào khía cạnh thực tiễn và khả năng đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Feasibility of': đề cập đến tính khả thi của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The feasibility of the project.' (Tính khả thi của dự án).
- 'Feasibility study': một nghiên cứu được thực hiện để đánh giá tính khả thi của một dự án hoặc kế hoạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feasibility'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was feasibly planned, ensuring its success.
|
Dự án đã được lên kế hoạch một cách khả thi, đảm bảo sự thành công của nó. |
| Phủ định |
The task was not feasibly completed due to unforeseen circumstances.
|
Nhiệm vụ không được hoàn thành một cách khả thi do những tình huống bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Was the proposal feasibly designed to meet all the requirements?
|
Đề xuất có được thiết kế một cách khả thi để đáp ứng tất cả các yêu cầu không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering all factors, the project, feasible in its initial stages, now presents significant challenges due to rising costs.
|
Xét đến tất cả các yếu tố, dự án, khả thi trong giai đoạn đầu, hiện đang đối mặt với những thách thức đáng kể do chi phí leo thang. |
| Phủ định |
Unfortunately, despite our best efforts, the project's feasibility, carefully assessed before, is no longer guaranteed.
|
Thật không may, mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết mình, tính khả thi của dự án, đã được đánh giá cẩn thận trước đó, không còn được đảm bảo nữa. |
| Nghi vấn |
Given the current market conditions, is the proposed expansion, feasibly executed in theory, actually viable in practice?
|
Với điều kiện thị trường hiện tại, liệu việc mở rộng được đề xuất, về mặt lý thuyết có thể thực hiện được, có thực sự khả thi trong thực tế hay không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been assessing the feasibility of the project for weeks before the funding was finally approved.
|
Nhóm đã đánh giá tính khả thi của dự án trong nhiều tuần trước khi nguồn tài trợ cuối cùng được chấp thuận. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the project feasible, so they were surprised when the investors agreed to it.
|
Họ đã không xem xét dự án khả thi, vì vậy họ đã ngạc nhiên khi các nhà đầu tư đồng ý với nó. |
| Nghi vấn |
Had the company been demonstrating the feasibility of their new technology before the demonstration was suddenly halted?
|
Công ty đã chứng minh tính khả thi của công nghệ mới của họ trước khi cuộc trình diễn đột ngột bị dừng lại hay sao? |