approaches
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approaches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cách tiếp cận; phương pháp hoặc chiến lược.
Definition (English Meaning)
Ways of dealing with something; methods or strategies.
Ví dụ Thực tế với 'Approaches'
-
"The company is exploring new approaches to marketing their products."
"Công ty đang khám phá các cách tiếp cận mới để tiếp thị sản phẩm của họ."
-
"The team discussed different approaches to solving the problem."
"Nhóm đã thảo luận về các cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề."
-
"As the deadline approaches, the pressure increases."
"Khi thời hạn đến gần, áp lực tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approaches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: approach
- Verb: approach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approaches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các phương pháp, chiến lược hoặc cách thức được sử dụng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'methods' hoặc 'ways'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'approach to' dùng để chỉ cách tiếp cận cụ thể đối với một vấn đề. 'approach towards' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ một hướng tiếp cận chung hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approaches'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat approached the sleeping dog cautiously yesterday.
|
Con mèo đã tiếp cận con chó đang ngủ một cách thận trọng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't approach the manager with her concerns last week.
|
Cô ấy đã không tiếp cận người quản lý với những lo ngại của mình vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did they approach the problem with a new strategy?
|
Họ đã tiếp cận vấn đề bằng một chiến lược mới phải không? |