(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retreats
B2

retreats

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khu tĩnh dưỡng khóa tu sự rút lui rút lui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retreats'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nơi mà mọi người đến để tìm kiếm sự bình yên, tĩnh lặng và suy ngẫm; hoặc sự rút lui khỏi các lực lượng tấn công.

Definition (English Meaning)

Places people go to for peace, quiet, and reflection; or withdrawals from attacking forces.

Ví dụ Thực tế với 'Retreats'

  • "The company organizes yoga retreats every year."

    "Công ty tổ chức các khóa tu yoga hàng năm."

  • "The company holds team-building retreats regularly."

    "Công ty thường xuyên tổ chức các buổi tĩnh tâm xây dựng đội ngũ."

  • "The glacier retreats further each year due to global warming."

    "Sông băng rút lui sâu hơn mỗi năm do sự nóng lên toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retreats'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

withdrawals(sự rút lui)
recesses(nơi ẩn dật)
escapes(trốn thoát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Retreats'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng danh từ, 'retreats' có thể chỉ các địa điểm tĩnh dưỡng, nơi người ta tìm đến để thư giãn và phục hồi tinh thần, hoặc chỉ hành động rút lui quân sự. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Khi chỉ địa điểm, dùng 'to' (a retreat to the mountains). Khi chỉ sự rút lui, dùng 'from' (retreat from the enemy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retreats'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)