approximately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approximately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần đúng, xấp xỉ, không hoàn toàn chính xác.
Definition (English Meaning)
Close to the actual, but not exactly.
Ví dụ Thực tế với 'Approximately'
-
"The project will take approximately three months to complete."
"Dự án sẽ mất khoảng ba tháng để hoàn thành."
-
"Approximately 200 people attended the conference."
"Khoảng 200 người đã tham dự hội nghị."
-
"The distance is approximately 10 kilometers."
"Khoảng cách là xấp xỉ 10 kilômét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approximately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approximately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'approximately' được dùng để chỉ một con số, số lượng, hoặc thời gian gần đúng, không cần thiết phải chính xác tuyệt đối. Nó thường được dùng khi độ chính xác không quan trọng, hoặc không thể đạt được. So với 'about' và 'around', 'approximately' mang tính trang trọng hơn một chút và thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Approximately to' được dùng để chỉ một giá trị gần đúng của một số liệu cụ thể. Ví dụ: 'The cost is approximately to $100'. 'Approximately at' thường được sử dụng với thời gian hoặc địa điểm, có ý nghĩa tương tự 'around'. Ví dụ: 'The meeting will be held approximately at 2 PM'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approximately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.