estimate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ước tính, ước lượng, định giá sơ bộ giá trị, số lượng, quy mô hoặc phạm vi của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To roughly calculate or judge the value, number, quantity, or extent of something.
Ví dụ Thực tế với 'Estimate'
-
"We estimate that the project will take about three months."
"Chúng tôi ước tính dự án sẽ mất khoảng ba tháng."
-
"The construction company provided an estimate for the building project."
"Công ty xây dựng đã cung cấp một bản dự toán cho dự án xây dựng."
-
"Scientists estimate that the universe is billions of years old."
"Các nhà khoa học ước tính rằng vũ trụ có hàng tỷ năm tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estimate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estimate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Estimate thường được dùng khi không có thông tin chính xác hoặc đầy đủ để tính toán chính xác. Nó mang ý nghĩa dự đoán dựa trên những thông tin có sẵn. So sánh với 'calculate' (tính toán) mang ý nghĩa chính xác hơn, dựa trên công thức hoặc dữ liệu cụ thể. 'Guess' (đoán) thì mang tính chất ngẫu nhiên và ít căn cứ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Estimate at' thường được sử dụng khi ước tính một giá trị cụ thể (ví dụ: 'We estimate the cost at $1 million'). 'Estimate to be' được sử dụng khi ước tính một kết quả hoặc tình trạng (ví dụ: 'The project is estimated to be completed next year').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.