estimation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ước tính, sự dự đoán; sự đánh giá xấp xỉ về giá trị, số lượng, khối lượng hoặc phạm vi của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An approximate calculation or judgment of the value, number, quantity, or extent of something.
Ví dụ Thực tế với 'Estimation'
-
"The company provided an estimation of the project's total cost."
"Công ty đã cung cấp một ước tính về tổng chi phí của dự án."
-
"My estimation is that the project will take about six months."
"Ước tính của tôi là dự án sẽ mất khoảng sáu tháng."
-
"The builder gave us a free estimation for the repairs."
"Người thợ xây đã đưa cho chúng tôi một ước tính miễn phí cho việc sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estimation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: estimation
- Verb: estimate
- Adjective: estimated
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estimation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Estimation thường được sử dụng khi không thể xác định một con số chính xác và cần phải đưa ra một đánh giá dựa trên thông tin có sẵn. Nó có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào kinh nghiệm và kiến thức của người ước tính. Khác với 'calculation', 'estimation' nhấn mạnh tính chất xấp xỉ và không chính xác tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
estimation of something: ước tính về cái gì. Ví dụ: an estimation of the cost. estimation for something: ước tính cho cái gì (thường là mục đích). Ví dụ: an estimation for the building project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the project's estimated cost was accurate was a relief to the investors.
|
Việc chi phí ước tính của dự án chính xác là một sự nhẹ nhõm cho các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Whether they would revise their estimation wasn't clear at the time.
|
Việc họ có sửa đổi ước tính của mình hay không vẫn chưa rõ vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
What the final estimation will be is still under discussion.
|
Ước tính cuối cùng sẽ là bao nhiêu vẫn đang được thảo luận. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project manager accurately estimated the cost, leading to its successful completion.
|
Người quản lý dự án đã ước tính chi phí một cách chính xác, dẫn đến việc hoàn thành thành công dự án. |
| Phủ định |
The surveyor didn't hastily estimate the land area; he took his time.
|
Người khảo sát đã không ước tính vội vàng diện tích đất; anh ấy đã dành thời gian của mình. |
| Nghi vấn |
Did they roughly estimate the amount of paint needed for the entire house?
|
Họ đã ước tính sơ bộ lượng sơn cần thiết cho toàn bộ ngôi nhà phải không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had provided a more accurate estimation, we would have avoided significant financial losses.
|
Nếu công ty đã cung cấp một ước tính chính xác hơn, chúng ta đã tránh được những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
If the construction crew hadn't estimated the costs so poorly, the project might not have exceeded its budget.
|
Nếu đội xây dựng không ước tính chi phí quá tệ, dự án có lẽ đã không vượt quá ngân sách. |
| Nghi vấn |
Would they have finished the project on time if they had estimated the resources needed more carefully?
|
Liệu họ có hoàn thành dự án đúng thời hạn nếu họ đã ước tính cẩn thận hơn các nguồn lực cần thiết không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to estimate project costs with more optimism before the recent economic downturn.
|
Công ty đã từng ước tính chi phí dự án một cách lạc quan hơn trước cuộc suy thoái kinh tế gần đây. |
| Phủ định |
We didn't use to need such detailed estimations for small projects.
|
Chúng tôi đã không cần những ước tính chi tiết như vậy cho các dự án nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did they use to rely on simple estimations or detailed analysis?
|
Họ đã từng dựa vào các ước tính đơn giản hay phân tích chi tiết? |