(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approximating vaguely
C1

approximating vaguely

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

ước tính một cách mơ hồ ước lượng không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approximating vaguely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ước lượng hoặc tiến gần đến một giá trị hoặc số lượng theo một cách không chính xác hoặc không xác định; biểu diễn một cái gì đó một cách không chính xác.

Definition (English Meaning)

To estimate or come close to a value or quantity in an imprecise or inexact way; to represent something imprecisely.

Ví dụ Thực tế với 'Approximating vaguely'

  • "The scientist was approximating vaguely the time of the explosion based on the available data."

    "Nhà khoa học đang ước tính một cách mơ hồ thời điểm vụ nổ dựa trên dữ liệu có sẵn."

  • "When asked about the budget, he started approximating vaguely, making it difficult to understand the real numbers."

    "Khi được hỏi về ngân sách, anh ấy bắt đầu ước lượng một cách mơ hồ, gây khó khăn cho việc hiểu các con số thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approximating vaguely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: approximate
  • Adverb: vaguely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

estimating roughly(ước tính sơ bộ)
calculating imprecisely(tính toán không chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

calculating precisely(tính toán chính xác)
defining clearly(xác định rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

estimation(ước lượng)
uncertainty(sự không chắc chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Approximating vaguely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Approximating'' trong ngữ cảnh này là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ ''approximate'', thường dùng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một quá trình. Nó thường được kết hợp với một trạng từ như ''vaguely'' để thể hiện mức độ không chính xác của sự ước lượng. Khác với ''estimating'' (ước tính) đơn thuần, ''approximating'' thường ngụ ý một quá trình tiếp cận dần đến một giá trị, dù không hoàn toàn chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

''Approximate to'': Tiến gần đến một giá trị cụ thể. Ví dụ: The results approximate to the actual figures.
''Approximate by'': Ước lượng bằng một phương pháp hoặc giá trị cụ thể. Ví dụ: We can approximate the area by using this formula.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approximating vaguely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)