approximating vaguely
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approximating vaguely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ước lượng hoặc tiến gần đến một giá trị hoặc số lượng theo một cách không chính xác hoặc không xác định; biểu diễn một cái gì đó một cách không chính xác.
Definition (English Meaning)
To estimate or come close to a value or quantity in an imprecise or inexact way; to represent something imprecisely.
Ví dụ Thực tế với 'Approximating vaguely'
-
"The scientist was approximating vaguely the time of the explosion based on the available data."
"Nhà khoa học đang ước tính một cách mơ hồ thời điểm vụ nổ dựa trên dữ liệu có sẵn."
-
"When asked about the budget, he started approximating vaguely, making it difficult to understand the real numbers."
"Khi được hỏi về ngân sách, anh ấy bắt đầu ước lượng một cách mơ hồ, gây khó khăn cho việc hiểu các con số thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approximating vaguely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: approximate
- Adverb: vaguely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approximating vaguely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Approximating'' trong ngữ cảnh này là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ ''approximate'', thường dùng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một quá trình. Nó thường được kết hợp với một trạng từ như ''vaguely'' để thể hiện mức độ không chính xác của sự ước lượng. Khác với ''estimating'' (ước tính) đơn thuần, ''approximating'' thường ngụ ý một quá trình tiếp cận dần đến một giá trị, dù không hoàn toàn chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Approximate to'': Tiến gần đến một giá trị cụ thể. Ví dụ: The results approximate to the actual figures.
''Approximate by'': Ước lượng bằng một phương pháp hoặc giá trị cụ thể. Ví dụ: We can approximate the area by using this formula.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approximating vaguely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.