apyretic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apyretic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sốt; không có triệu chứng sốt.
Definition (English Meaning)
Without fever; afebrile.
Ví dụ Thực tế với 'Apyretic'
-
"The patient became apyretic after receiving antibiotics."
"Bệnh nhân đã hết sốt sau khi được dùng thuốc kháng sinh."
-
"The child was apyretic and playing happily."
"Đứa trẻ không bị sốt và đang chơi vui vẻ."
-
"The doctor confirmed that the patient was apyretic."
"Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân không bị sốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apyretic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apyretic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apyretic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apyretic' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng của bệnh nhân khi họ không có sốt. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người đã từng bị sốt nhưng hiện tại không còn, hoặc một người không bao giờ bị sốt trong quá trình mắc bệnh. 'Afebrile' là một từ đồng nghĩa phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apyretic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient was apyretic: his temperature had returned to normal, indicating the infection was subsiding.
|
Bệnh nhân đã hết sốt: nhiệt độ của anh ấy đã trở lại bình thường, cho thấy nhiễm trùng đang giảm. |
| Phủ định |
Despite the medication, the child was not apyretic: his fever persisted, requiring further intervention.
|
Mặc dù đã dùng thuốc, đứa trẻ vẫn không hạ sốt: cơn sốt của nó vẫn tiếp tục, đòi hỏi phải can thiệp thêm. |
| Nghi vấn |
Was the patient apyretic this morning: did their temperature reading indicate a return to normal, stable levels?
|
Sáng nay bệnh nhân đã hết sốt chưa: chỉ số nhiệt độ của họ có cho thấy sự trở lại mức bình thường, ổn định không? |