aquaphobia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquaphobia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗi sợ hãi cực độ hoặc vô lý đối với nước.
Definition (English Meaning)
An extreme or irrational fear of water.
Ví dụ Thực tế với 'Aquaphobia'
-
"Her aquaphobia made it impossible for her to even stand near the ocean."
"Chứng sợ nước của cô ấy khiến cô ấy không thể đứng gần biển."
-
"Many people with aquaphobia seek therapy to overcome their fear."
"Nhiều người mắc chứng sợ nước tìm kiếm liệu pháp để vượt qua nỗi sợ hãi của họ."
-
"Aquaphobia can significantly impact a person's quality of life."
"Chứng sợ nước có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aquaphobia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aquaphobia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aquaphobia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aquaphobia là một chứng ám ảnh cụ thể, khác với sự lo lắng thông thường khi ở gần nước. Mức độ sợ hãi có thể khác nhau, từ sợ bơi lội đến sợ bất kỳ hình thức tiếp xúc nào với nước. Nó thường liên quan đến những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ liên quan đến nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng của nỗi sợ: 'aquaphobia of swimming pools' (chứng sợ hồ bơi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquaphobia'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she has aquaphobia explains why she always avoids swimming pools.
|
Việc cô ấy mắc chứng sợ nước giải thích tại sao cô ấy luôn tránh xa các hồ bơi. |
| Phủ định |
Whether he truly understands aquaphobia isn't clear from his insensitive comments.
|
Việc liệu anh ta có thực sự hiểu chứng sợ nước hay không không rõ ràng từ những bình luận vô cảm của anh ta. |
| Nghi vấn |
What causes aquaphobia is a complex question with no simple answer.
|
Điều gì gây ra chứng sợ nước là một câu hỏi phức tạp không có câu trả lời đơn giản. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admits that she has aquaphobia.
|
Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy mắc chứng sợ nước. |
| Phủ định |
He doesn't realize that he has aquaphobia.
|
Anh ấy không nhận ra rằng anh ấy mắc chứng sợ nước. |
| Nghi vấn |
Do they know that their daughter has aquaphobia?
|
Họ có biết rằng con gái của họ mắc chứng sợ nước không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had aquaphobia and couldn't swim.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy bị chứng sợ nước và không thể bơi. |
| Phủ định |
He told me that he did not have aquaphobia and enjoyed swimming in the ocean.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không bị chứng sợ nước và thích bơi ở đại dương. |
| Nghi vấn |
She asked if he had aquaphobia because he was hesitant to get in the pool.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có bị chứng sợ nước không vì anh ấy ngần ngại xuống hồ bơi. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will overcome her aquaphobia with therapy.
|
Cô ấy sẽ vượt qua chứng sợ nước của mình bằng liệu pháp tâm lý. |
| Phủ định |
He is not going to try scuba diving because of his aquaphobia.
|
Anh ấy sẽ không thử lặn biển vì chứng sợ nước của mình. |
| Nghi vấn |
Will aquaphobia prevent them from enjoying the beach vacation?
|
Chứng sợ nước có ngăn cản họ tận hưởng kỳ nghỉ ở bãi biển không? |