(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrophobia
C1

hydrophobia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng sợ nước bệnh dại (triệu chứng sợ nước)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrophobia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sợ nước một cách cực độ hoặc vô lý; bệnh dại.

Definition (English Meaning)

Extreme or irrational fear of water; rabies.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrophobia'

  • "Hydrophobia is a classic symptom of rabies in humans."

    "Sợ nước là một triệu chứng điển hình của bệnh dại ở người."

  • "The patient exhibited signs of hydrophobia and confusion."

    "Bệnh nhân có dấu hiệu sợ nước và lú lẫn."

  • "Hydrophobia is a rare but fatal symptom of rabies."

    "Sợ nước là một triệu chứng hiếm gặp nhưng gây tử vong của bệnh dại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrophobia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aquaphobia(chứng sợ nước)
fear of water(sợ nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrophobia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hydrophobia' có hai nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất, và ít phổ biến hơn trong sử dụng hiện đại, là một nỗi sợ hãi vô lý, cực độ đối với nước. Nghĩa thứ hai, và thường gặp hơn, là một triệu chứng của bệnh dại, gây khó khăn trong việc nuốt, dẫn đến sợ nước. Trong bối cảnh y học, 'hydrophobia' thường được dùng để chỉ bệnh dại. Cần phân biệt với 'aquaphobia', là nỗi sợ nước nói chung, không nhất thiết liên quan đến bệnh dại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrophobia'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the hydrophobic coating on this jacket is amazing!
Wow, lớp phủ kỵ nước trên chiếc áo khoác này thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, he doesn't have hydrophobia; he loves swimming!
Ôi không, anh ấy không bị chứng sợ nước; anh ấy thích bơi lội!
Nghi vấn
Good heavens, does he really suffer from hydrophobia?
Lạy chúa, anh ấy có thực sự mắc chứng sợ nước không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known the dog was hydrophobic, she would have avoided petting it.
Nếu cô ấy biết con chó mắc chứng sợ nước, cô ấy đã tránh vuốt ve nó.
Phủ định
If he hadn't researched hydrophobia, he wouldn't have understood the severity of the rabies infection.
Nếu anh ấy không nghiên cứu về chứng sợ nước, anh ấy đã không hiểu được mức độ nghiêm trọng của bệnh dại.
Nghi vấn
Would they have understood the patient's fear if they hadn't learned about hydrophobia in medical school?
Liệu họ có hiểu được nỗi sợ hãi của bệnh nhân nếu họ không học về chứng sợ nước ở trường y?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's hydrophobia made it difficult to bathe him.
Chứng sợ nước của con chó khiến việc tắm cho nó trở nên khó khăn.
Phủ định
The patients' hydrophobia wasn't caused by rabies.
Chứng sợ nước của những bệnh nhân đó không phải do bệnh dại gây ra.
Nghi vấn
Is the child's hydrophobic reaction to water severe?
Phản ứng sợ nước của đứa trẻ với nước có nghiêm trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)