(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aqueous humor
C1

aqueous humor

noun

Nghĩa tiếng Việt

thủy dịch dịch thủy tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aqueous humor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dịch trong suốt lấp đầy khoảng trống ở phía trước nhãn cầu, giữa thủy tinh thể và giác mạc.

Definition (English Meaning)

The clear fluid filling the space in the front of the eyeball between the lens and the cornea.

Ví dụ Thực tế với 'Aqueous humor'

  • "The pressure of the aqueous humor can be measured to diagnose glaucoma."

    "Áp suất của thủy dịch có thể được đo để chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp."

  • "An imbalance in the production and drainage of aqueous humor can lead to glaucoma."

    "Sự mất cân bằng trong quá trình sản xuất và dẫn lưu thủy dịch có thể dẫn đến bệnh tăng nhãn áp."

  • "Analysis of the aqueous humor can help diagnose intraocular inflammation."

    "Phân tích thủy dịch có thể giúp chẩn đoán tình trạng viêm nội nhãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aqueous humor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aqueous humor
  • Adjective: aqueous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vitreous humor(dịch kính)
cornea(giác mạc)
lens(thủy tinh thể)
glaucoma(bệnh tăng nhãn áp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Aqueous humor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aqueous humor là một chất dịch trong suốt, giàu chất dinh dưỡng, có vai trò duy trì áp suất nội nhãn và cung cấp dưỡng chất cho giác mạc và thủy tinh thể (vốn không có mạch máu). Nó được sản xuất bởi thể mi và liên tục lưu thông, thoát ra khỏi mắt thông qua góc tiền phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'of aqueous humor': Sử dụng để chỉ thành phần hoặc tính chất của dịch. Ví dụ: 'The composition of aqueous humor is important for eye health.' (Thành phần của thủy dịch rất quan trọng đối với sức khỏe mắt).
* 'in aqueous humor': Sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc vị trí. Ví dụ: 'Antibodies were found in the aqueous humor.' (Các kháng thể đã được tìm thấy trong thủy dịch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aqueous humor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)